Bản dịch của từ Blackout trong tiếng Việt

Blackout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackout (Noun)

blˈækˌaʊt
blˈækˌaʊt
01

Mất ý thức tạm thời.

A temporary loss of consciousness.

Ví dụ

During the concert, Sarah experienced a blackout and fainted.

Trong buổi hòa nhạc, Sarah trải qua một cơn mất ý thức và ngất xỉu.

The blackout at the party caused panic among the guests.

Cơn mất ý thức tại bữa tiệc gây hoảng loạn cho khách mời.

After the blackout, Tom couldn't remember what happened.

Sau cơn mất ý thức, Tom không thể nhớ được điều gì đã xảy ra.

02

Khoảng thời gian mà tất cả các đèn phải được tắt hoặc che lại để tránh bị kẻ thù nhìn thấy trong một cuộc không kích.

A period when all lights must be turned out or covered to prevent them being seen by the enemy during an air raid.

Ví dụ

During the blackout, everyone had to turn off their lights.

Trong thời gian cấm sáng, mọi người phải tắt đèn.

The blackout measures were strictly enforced to ensure safety.

Biện pháp cấm sáng được thực hiện nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn.

People used blackout curtains to block light from escaping outside.

Mọi người sử dụng rèm cản sáng để ngăn ánh sáng thoát ra ngoài.

Dạng danh từ của Blackout (Noun)

SingularPlural

Blackout

Blackouts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blackout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackout

Không có idiom phù hợp