Bản dịch của từ Blackout trong tiếng Việt
Blackout

Blackout (Noun)
Mất ý thức tạm thời.
A temporary loss of consciousness.
During the concert, Sarah experienced a blackout and fainted.
Trong buổi hòa nhạc, Sarah trải qua một cơn mất ý thức và ngất xỉu.
The blackout at the party caused panic among the guests.
Cơn mất ý thức tại bữa tiệc gây hoảng loạn cho khách mời.
After the blackout, Tom couldn't remember what happened.
Sau cơn mất ý thức, Tom không thể nhớ được điều gì đã xảy ra.
During the blackout, everyone had to turn off their lights.
Trong thời gian cấm sáng, mọi người phải tắt đèn.
The blackout measures were strictly enforced to ensure safety.
Biện pháp cấm sáng được thực hiện nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn.
People used blackout curtains to block light from escaping outside.
Mọi người sử dụng rèm cản sáng để ngăn ánh sáng thoát ra ngoài.
Dạng danh từ của Blackout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blackout | Blackouts |
Họ từ
Từ "blackout" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng mất điện tạm thời hoặc sự kiện ngưng hoạt động của một hệ thống điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh kỹ thuật và xã hội, như trong "blackout" vì lý do an ninh. Không có sự khác biệt lớn về cách viết hay ý nghĩa giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, từ này có thể có sự sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa. Hàm ý của từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, từ việc mất điện đến tình trạng quên lãng trong nhớ đến sự kiện.
Từ "blackout" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, kết hợp giữa "black" (đen) và "out" (ra ngoài, tắt). Từ nguyên này phản ánh hình ảnh tối tăm khi mất điện hay không có ánh sáng. Ban đầu, "blackout" chỉ tình trạng mất điện tạm thời, nhưng dần dần mở rộng nghĩa sang các trạng thái như mất nhận thức hay không thể nhớ. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như công nghệ và tâm lý.
Từ "blackout" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Nghe và Đọc, thường liên quan đến các tình huống mất điện hoặc ngừng hoạt động tạm thời. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện liên quan đến an ninh, như sự cố thông tin hoặc nhật ký văn hóa. Ngoài ra, "blackout" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y tế để chỉ tình trạng mất ý thức hoặc mất trí nhớ thoáng qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp