Bản dịch của từ Blackout period trong tiếng Việt

Blackout period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackout period (Noun)

blˈækˌaʊt pˈɪɹiəd
blˈækˌaʊt pˈɪɹiəd
01

Một khoảng thời gian được chỉ định trong đó hoạt động nhất định, như quảng cáo, bị hạn chế hoặc cấm.

A designated period during which certain activities, such as advertising, are restricted or prohibited.

Ví dụ

The blackout period for political ads starts two weeks before the election.

Thời gian cấm quảng cáo chính trị bắt đầu hai tuần trước cuộc bầu cử.

There is no blackout period for social media campaigns during the election.

Không có thời gian cấm cho các chiến dịch truyền thông xã hội trong cuộc bầu cử.

Is the blackout period enforced for all types of advertisements during elections?

Thời gian cấm có được áp dụng cho tất cả các loại quảng cáo trong bầu cử không?

02

Thời gian mà một số cá nhân hoặc nhóm không được phép tham gia vào một sự kiện hoặc quá trình.

A time during which certain individuals or groups are not allowed to participate in an event or process.

Ví dụ

The blackout period for voting starts two weeks before the election.

Thời gian cấm tham gia bỏ phiếu bắt đầu hai tuần trước bầu cử.

Students cannot participate during the blackout period for the scholarship.

Sinh viên không thể tham gia trong thời gian cấm của học bổng.

Is there a blackout period for social media contests this summer?

Có thời gian cấm tham gia cho các cuộc thi trên mạng xã hội hè này không?

03

Khung thời gian cụ thể trong đó không thể thực hiện thay đổi hoặc hành động nào, thường vì lý do an ninh hoặc quy định.

A specific timeframe in which no changes or actions can be taken, usually for security or regulatory reasons.

Ví dụ

The blackout period for voting starts two days before the election.

Thời gian cấm thay đổi cho việc bỏ phiếu bắt đầu hai ngày trước bầu cử.

There isn't a blackout period for social media posts during elections.

Không có thời gian cấm cho các bài đăng trên mạng xã hội trong bầu cử.

Is there a blackout period for public comments on social issues?

Có thời gian cấm nào cho các bình luận công khai về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blackout period/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackout period

Không có idiom phù hợp