Bản dịch của từ Blame one's tools trong tiếng Việt

Blame one's tools

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blame one's tools (Verb)

blˈeɪm wˈʌnz tˈulz
blˈeɪm wˈʌnz tˈulz
01

Để giao trách nhiệm cho một lỗi hoặc sai lầm.

To assign responsibility for a fault or wrong.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để buộc tội ai đó hoặc điều gì đó cho một vấn đề hoặc thất bại.

To accuse someone or something for a problem or failure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để coi một người hoặc một vật là nguyên nhân gây ra một tình huống.

To hold a person or thing responsible for a situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blame one's tools cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blame one's tools

Không có idiom phù hợp