Bản dịch của từ Blander trong tiếng Việt
Blander

Blander (Adjective)
Thiếu các tính năng hoặc đặc điểm mạnh mẽ và do đó không thú vị.
Lacking strong features or characteristics and therefore uninteresting.
The blander party failed to attract many supporters.
Đảng nhạt nhẽo không thu hút nhiều người ủng hộ.
Her blander personality made her blend into the background.
Tính cách nhạt nhẽo của cô ấy khiến cô ấy hòa mình vào nền.
The blander conversation lacked any excitement or engaging topics.
Cuộc trò chuyện nhạt nhẽo không có bất kỳ điều gây hứng thú nào.
Her blander outfit didn't match the dress code for the party.
Bộ trang phục thất thường của cô ấy không phù hợp với quy định về trang phục cho bữa tiệc.
His blander jokes didn't resonate well with the audience.
Những câu đùa thất thường của anh ấy không tạo được sự đồng cảm từ khán giả.
The blander decorations made the event less memorable.
Những trang trí thất thường làm cho sự kiện trở nên ít đáng nhớ hơn.
The blander food at the social event disappointed many attendees.
Thức ăn nhạt nhẽo tại sự kiện xã hội làm thất vọng nhiều người tham dự.
Her blander personality made it hard for her to stand out socially.
Tính cách nhạt nhẽo của cô ấy làm cho cô ấy khó nổi bật xã hội.
The blander conversations lacked depth during the social gathering.
Những cuộc trò chuyện nhạt nhẽo thiếu sâu sắc trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Blander (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bland Nhạt | Blander Báng súng | Blandest Nhạt nhất |
Họ từ
Từ "blander" là hình thức so sánh của tính từ "bland", có nghĩa là nhạt nhẽo, không hấp dẫn hoặc không có vị sắc nét. Trong tiếng Anh, "bland" thường được sử dụng để mô tả thực phẩm thiếu hương vị hoặc tính cách thiếu cá tính. Ở dạng so sánh, "blander" chỉ ra rằng một cái gì đó kém hấp dẫn hay nhạt nhẽo hơn so với cái khác. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ không đáng kể về cách sử dụng từ này, chủ yếu liên quan đến ngữ điệu trong phát âm.
Từ "blander" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blandus", có nghĩa là "dịu dàng", "đáng yêu". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "bland" và tiếng Anh trung cổ, mang ý nghĩa là dễ chịu và thu hút. Ngày nay, "blander" được sử dụng để chỉ sự khéo léo và nhẹ nhàng trong giao tiếp, khắc họa sự nhã nhặn trong cách ứng xử xã hội, phản ánh vai trò của sự dịu dàng trong mối quan hệ con người.
Từ "blander" thường ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, "blander" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả thực phẩm hoặc các loại đồ uống nhạt nhẽo, ít hương vị. Khả năng nhận biết từ này hạn chế, chủ yếu gặp trong các bài viết về ẩm thực hoặc các sản phẩm tiêu dùng.