Bản dịch của từ Blank check trong tiếng Việt

Blank check

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blank check (Idiom)

ˈblæŋkˈtʃɛk
ˈblæŋkˈtʃɛk
01

Một tấm séc đã được ký nhưng số tiền còn lại không được xác định.

A check signed but with the amount left unspecified.

Ví dụ

The charity received a blank check for their new community center project.

Tổ chức từ thiện nhận một tấm séc trắng cho dự án trung tâm cộng đồng mới.

The city council did not issue a blank check for the renovation.

Hội đồng thành phố không cấp tấm séc trắng cho việc cải tạo.

Did the mayor approve a blank check for the social program?

Thị trưởng có phê duyệt tấm séc trắng cho chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blank check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blank check

Không có idiom phù hợp