Bản dịch của từ Blank check trong tiếng Việt
Blank check

Blank check (Idiom)
The charity received a blank check for their new community center project.
Tổ chức từ thiện nhận một tấm séc trắng cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
The city council did not issue a blank check for the renovation.
Hội đồng thành phố không cấp tấm séc trắng cho việc cải tạo.
Did the mayor approve a blank check for the social program?
Thị trưởng có phê duyệt tấm séc trắng cho chương trình xã hội không?
"Blank check" (tiếng Anh: "blank cheque" trong tiếng Anh Anh) đề cập đến một tài liệu cho phép người nhận tự do điền số tiền mà họ mong muốn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính. Phiên bản Mỹ thường ngắn gọn và đơn giản hơn, trong khi phiên bản Anh đôi khi nhấn mạnh tính chất truyền thống của phương pháp thanh toán này. Ngoài ra, "blank check" còn được hiểu theo nghĩa bóng, chỉ việc cho phép người khác tự do hành động mà không có giới hạn.
Thuật ngữ "blank check" xuất phát từ phó từ tiếng La tinh "cancellus", có nghĩa là "hủy bỏ", kết hợp với từ "check", chỉ một chứng từ tài chính. Khởi đầu trong thế kỷ 19, ý nghĩa của nó chỉ về một ngân phiếu chưa ghi số tiền, cho phép người nhận điền số tùy ý. Hiện nay, "blank check" không chỉ ám chỉ đến khía cạnh tài chính mà còn chỉ việc cấp quyền tự do hoặc quyền quyết định mà không bị ràng buộc.
Cụm từ "blank check" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tài chính và quản trị, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong các kỳ thi, nó có thể được sử dụng trong bài đọc để chỉ sự tự do tài chính hoặc trong bài viết khi thảo luận về quyền lực và trách nhiệm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc cho phép ai đó làm điều gì đó mà không có giới hạn, tạo ra sự tự do trong việc ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp