Bản dịch của từ Blanket mortgage trong tiếng Việt

Blanket mortgage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blanket mortgage (Noun)

blˈæŋkət mˈɔɹɡədʒ
blˈæŋkət mˈɔɹɡədʒ
01

Một loại thế chấp bao trùm nhiều tài sản bất động sản.

A type of mortgage that covers more than one piece of real estate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng bởi các nhà phát triển để tài trợ cho nhiều tài sản dưới một thỏa thuận cho vay duy nhất.

Typically used by developers to finance multiple properties under one loan agreement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cho phép người vay sử dụng vốn tự có từ một tài sản để tài trợ cho việc mua một tài sản khác.

Allows the borrower to use the equity from one property to finance the purchase of another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blanket mortgage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blanket mortgage

Không có idiom phù hợp