Bản dịch của từ Blanket wrap trong tiếng Việt

Blanket wrap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blanket wrap (Noun)

blˈæŋkət ɹˈæp
blˈæŋkət ɹˈæp
01

Một miếng vải lớn, thường được sử dụng để che hoặc bao quanh một cái gì đó.

A large piece of fabric, typically used to cover or enclose something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại trang phục hoặc phụ kiện được thiết kế để mặc cho ấm áp và thoải mái, thường giống như một chiếc khăn choàng lớn.

A type of clothing or accessory designed to be worn for warmth and comfort, often resembling a large shawl.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại trang phục hoặc lớp phủ quấn quanh có thể phục vụ nhiều mục đích, bao gồm ấm áp, thoải mái hoặc trang trí.

A type of wraparound garment or cover that can serve multiple purposes, including warmth, comfort, or decoration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blanket wrap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blanket wrap

Không có idiom phù hợp