Bản dịch của từ Blanket wrap trong tiếng Việt
Blanket wrap
Noun [U/C]

Blanket wrap (Noun)
blˈæŋkət ɹˈæp
blˈæŋkət ɹˈæp
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại trang phục hoặc lớp phủ quấn quanh có thể phục vụ nhiều mục đích, bao gồm ấm áp, thoải mái hoặc trang trí.
A type of wraparound garment or cover that can serve multiple purposes, including warmth, comfort, or decoration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blanket wrap
Không có idiom phù hợp