Bản dịch của từ Blaring trong tiếng Việt
Blaring

Blaring (Verb)
The blaring sirens alerted everyone during the emergency drill last Friday.
Tiếng còi hú chói tai đã cảnh báo mọi người trong buổi diễn tập khẩn cấp hôm thứ Sáu.
The blaring music at the party disturbed our neighbors all night long.
Âm nhạc chói tai tại bữa tiệc đã làm phiền hàng xóm chúng tôi suốt đêm.
Why was the blaring horn sounding at the intersection yesterday?
Tại sao tiếng còi chói tai lại vang lên ở ngã tư hôm qua?
Dạng động từ của Blaring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blaring |
Blaring (Adjective)
The blaring sirens disrupted the peaceful neighborhood during the night.
Những tiếng còi inh ỏi đã làm rối loạn khu phố yên tĩnh vào ban đêm.
The blaring music at the party was too loud for my ears.
Âm nhạc ồn ào tại bữa tiệc thì quá lớn đối với tai tôi.
Is the blaring noise from the construction bothering you today?
Tiếng ồn inh ỏi từ công trình có làm phiền bạn hôm nay không?
Họ từ
Từ "blaring" là một tính từ chỉ âm thanh to, vang, thường gây cảm giác khó chịu hoặc chói tai, thường liên quan đến tiếng nhạc hoặc âm thanh lớn từ phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong viết và nói, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày hơn so với tiếng Anh Mỹ. Hiện tượng này có thể phản ánh sự khác biệt về văn hóa và thói quen giao tiếp trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "blaring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blare", có nghĩa là phát ra âm thanh lớn hoặc chói tai. Từ này đã phát triển từ tiếng Latin "blarāre", có nghĩa là kêu la hoặc hót. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua tính chất ồn ào và chói tai của âm thanh được mô tả. Thời gian đã làm cho từ này trở nên phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, thường được dùng để chỉ âm thanh mạnh và khó chịu.
Từ "blaring" là một tính từ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả âm thanh lớn, chói tai, như tiếng còi xe hay nhạc phát lớn. Nó có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến giao thông, âm nhạc và môi trường đô thị, tạo ra cảm xúc mạnh về sự khó chịu hoặc sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp