Bản dịch của từ Blasphemous trong tiếng Việt

Blasphemous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blasphemous (Adjective)

blˈæsfəməs
blˈæsfəməs
01

Phạm thánh chống lại thiên chúa hoặc những điều thiêng liêng; báng bổ.

Sacrilegious against god or sacred things profane.

Ví dụ

The comedian made a blasphemous joke about the church.

Người hài kịch đã kể một câu chuyện phỉ báng về nhà thờ.

Her blasphemous remarks offended many religious people.

Những lời bình luận phỉ báng của cô ấy làm tổn thương nhiều người theo đạo.

The movie was criticized for its blasphemous portrayal of a religious figure.

Bộ phim đã bị chỉ trích vì cách miêu tả phỉ báng một nhân vật tôn giáo.

Dạng tính từ của Blasphemous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blasphemous

Báng bổ

More blasphemous

Báng bổ hơn

Most blasphemous

Báng bổ nhất

Kết hợp từ của Blasphemous (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost blasphemous

Gần như là vi phạm lòng đạo đức

Her criticism of the popular charity event was almost blasphemous.

Lời phê phán của cô về sự kiện từ thiện phổ biến gần như là một lời xúc phạm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blasphemous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blasphemous

Không có idiom phù hợp