Bản dịch của từ Blasphemous trong tiếng Việt
Blasphemous

Blasphemous (Adjective)
The comedian made a blasphemous joke about the church.
Người hài kịch đã kể một câu chuyện phỉ báng về nhà thờ.
Her blasphemous remarks offended many religious people.
Những lời bình luận phỉ báng của cô ấy làm tổn thương nhiều người theo đạo.
The movie was criticized for its blasphemous portrayal of a religious figure.
Bộ phim đã bị chỉ trích vì cách miêu tả phỉ báng một nhân vật tôn giáo.
Dạng tính từ của Blasphemous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blasphemous Báng bổ | More blasphemous Báng bổ hơn | Most blasphemous Báng bổ nhất |
Kết hợp từ của Blasphemous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost blasphemous Gần như là vi phạm lòng đạo đức | Her criticism of the popular charity event was almost blasphemous. Lời phê phán của cô về sự kiện từ thiện phổ biến gần như là một lời xúc phạm. |
Họ từ
Từ “blasphemous” được định nghĩa là một tính từ mô tả hành động, lời nói hoặc tư tưởng được coi là xúc phạm đến các giá trị thiêng liêng hoặc tín ngưỡng tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa và tôn giáo địa phương, dẫn đến những nhận thức khác nhau về sự xúc phạm.
Từ "blasphemous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blasphemus", xuất phát từ từ Hy Lạp "blasphemia", có nghĩa là "lời vu khống" hoặc "nói xấu". Trong văn hóa La Mã cổ đại, từ này thường được sử dụng để chỉ những lời nói hoặc hành động chế nhạo thần thánh hay những điều thiêng liêng. Ngày nay, nghĩa của từ đã mở rộng, chỉ những hành động hoặc phát ngôn được coi là xúc phạm đối với tín ngưỡng hoặc đức tin tôn giáo, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với các giá trị tâm linh.
Từ "blasphemous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Writing, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc đạo đức. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc lời nói bị coi là xúc phạm đến thần thánh hoặc tín ngưỡng của một tôn giáo. Không gian sử dụng chính bao gồm các bài viết văn học, thảo luận triết học và các cuộc tranh luận xã hội liên quan đến giới hạn tự do ngôn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp