Bản dịch của từ Blasphemy trong tiếng Việt
Blasphemy

Blasphemy (Noun)
The act of blasphemy can offend many people in society.
Hành vi xúc phạm có thể làm tổn thương nhiều người trong xã hội.
Blasphemy is considered a serious offense in certain cultures.
Xúc phạm được coi là một tội nghiêm trọng trong một số văn hóa.
He was criticized for his blasphemy against religious beliefs.
Anh ta bị chỉ trích vì xúc phạm đến tín ngưỡng tôn giáo.
Dạng danh từ của Blasphemy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blasphemy | Blasphemies |
Kết hợp từ của Blasphemy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A charge of blasphemy Tội phạm phỉ báng | He was arrested for a charge of blasphemy against a church. Anh ta bị bắt vì tội phạm phản đối một nhà thờ. |
Họ từ
Từ "blasphemy" được định nghĩa là hành động hoặc lời nói thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với các yếu tố thiêng liêng hoặc thần thánh, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo. Khái niệm này thường liên quan đến các tôn giáo như Kitô giáo, Hồi giáo và Do Thái giáo, và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong một số văn hóa. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý và văn hóa, sự cấp bách về vấn đề này có thể khác nhau.
Từ "blasphemy" xuất phát từ tiếng Latin "blasphemia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "blasphemia", nghĩa là "nói xấu" hoặc "nhục mạ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các hành vi hoặc lời nói được coi là tôn giáo không tôn trọng các vị thần hoặc thánh linh. Ngày nay, "blasphemy" được sử dụng để diễn tả bất kỳ hành động nào bị xem là xúc phạm hoặc coi thường các giá trị tôn giáo, phản ánh sự nhạy cảm trong các tranh luận về tự do ngôn luận và tín ngưỡng.
Từ "blasphemy" xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng với tần suất tương đối thấp, thường liên quan đến các chủ đề văn hóa, tôn giáo và pháp luật. Trong ngữ cảnh xã hội, "blasphemy" được sử dụng để chỉ hành vi hoặc lời nói xúc phạm đến thánh thần hoặc các tín ngưỡng tôn giáo, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tự do ngôn luận và hạn chế pháp lý. Từ này cũng có thể thấy trong các tác phẩm văn học và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp