Bản dịch của từ Blatantly trong tiếng Việt
Blatantly
Blatantly (Adverb)
She blatantly ignored the rules during the social event.
Cô ấy đã phớt lờ luật lệ một cách rõ ràng trong sự kiện xã hội.
The politician blatantly lied to the public about his intentions.
Nhà chính trị đã nói dối một cách rõ ràng với công chúng về ý định của mình.
The company blatantly discriminated against certain social groups.
Công ty đã phân biệt đối xử một cách rõ ràng với một số nhóm xã hội.
Họ từ
Từ "blatantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động hoặc thái độ một cách rõ ràng, không che giấu hoặc không thèm tinh tế. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những hành vi sai trái hoặc không đúng mực, khiến người khác dễ dàng nhận thấy. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "blatantly" với cách phát âm và nghĩa tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và phong cách giao tiếp của từng vùng.
Từ "blatantly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blat", có nghĩa là lên tiếng hoặc phát ra âm thanh một cách to tiếng. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "blātāre", có nghĩa là kêu hoặc la hét. Được sử dụng từ thế kỷ 17, "blatantly" hiện diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng, lộ liễu và không che giấu, thường được dùng để chỉ hành động hoặc ý kiến một cách công khai, thiếu tế nhị. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính chất rõ ràng và trắng trợn của hành động được mô tả.
Từ "blatantly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn. Trong bối cảnh khác, "blatantly" thường được sử dụng để chỉ sự rõ ràng hoặc hiển nhiên, đặc biệt là trong các tình huống chỉ trích hoặc lên án hành động sai trái. Nó thường xuất hiện trong các bài luận, báo cáo, hoặc thảo luận xã hội để nhấn mạnh tính chất rõ ràng của hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp