Bản dịch của từ Blatantly trong tiếng Việt
Blatantly
Adverb
Blatantly (Adverb)
blˈeiɾn̩tli
blˈeiɾn̩tli
Ví dụ
She blatantly ignored the rules during the social event.
Cô ấy đã phớt lờ luật lệ một cách rõ ràng trong sự kiện xã hội.
The politician blatantly lied to the public about his intentions.
Nhà chính trị đã nói dối một cách rõ ràng với công chúng về ý định của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blatantly
Không có idiom phù hợp