Bản dịch của từ Blended course trong tiếng Việt
Blended course
Noun [U/C]

Blended course (Noun)
blˈɛndɨd kˈɔɹs
blˈɛndɨd kˈɔɹs
01
Một khóa học kết hợp phương tiện kỹ thuật số trực tuyến với các phương pháp lớp học truyền thống.
A course that combines online digital media with traditional face-to-face classroom methods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chương trình giáo dục kết hợp các hình thức truyền tải và học tập khác nhau để nâng cao sự tham gia và thành công của sinh viên.
An educational program that integrates various modes of delivery and learning to enhance student engagement and success.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một mô hình giảng dạy hỗn hợp sử dụng cả kỹ thuật học tập trực tiếp và từ xa.
A hybrid instruction model that utilizes both in-person and remote learning techniques.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blended course
Không có idiom phù hợp