Bản dịch của từ Blenheim trong tiếng Việt

Blenheim

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blenheim (Noun)

01

Một loại bia màu nâu sẫm đậm đà với mùi thơm và hương vị mạch nha đậm đà.

A fullbodied dark brown ale with a rich malty aroma and flavour.

Ví dụ

The local pub serves a delicious Blenheim ale.

Quán rượu địa phương phục vụ một loại bia Blenheim ngon.

I never tried the Blenheim ale because I don't drink alcohol.

Tôi chưa bao giờ thử bia Blenheim vì tôi không uống rượu.

Have you ever tasted the Blenheim ale at the brewery tour?

Bạn đã bao giờ nếm thử bia Blenheim trong chuyến tham quan nhà máy bia chưa?

Blenheim (Noun Countable)

01

Một giống chó spaniel nhỏ có đầu hơi dẹt và đôi tai dài, ban đầu được lai tạo để nuôi chim ưng.

A breed of small spaniel with a slightly flattened head and long ears originally bred for falconry.

Ví dụ

Blenheim is a popular choice for families looking for a small dog.

Blenheim là lựa chọn phổ biến cho gia đình muốn nuôi chó nhỏ.

Not everyone prefers the Blenheim spaniel due to its long ears.

Không phải ai cũng thích chó Blenheim vì đôi tai dài của nó.

Is the Blenheim spaniel the best option for apartment dwellers?

Chó Blenheim có phải là lựa chọn tốt nhất cho người sống trong căn hộ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blenheim cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blenheim

Không có idiom phù hợp