Bản dịch của từ Blenheim trong tiếng Việt
Blenheim

Blenheim (Noun)
The local pub serves a delicious Blenheim ale.
Quán rượu địa phương phục vụ một loại bia Blenheim ngon.
I never tried the Blenheim ale because I don't drink alcohol.
Tôi chưa bao giờ thử bia Blenheim vì tôi không uống rượu.
Have you ever tasted the Blenheim ale at the brewery tour?
Bạn đã bao giờ nếm thử bia Blenheim trong chuyến tham quan nhà máy bia chưa?
Blenheim (Noun Countable)
Blenheim is a popular choice for families looking for a small dog.
Blenheim là lựa chọn phổ biến cho gia đình muốn nuôi chó nhỏ.
Not everyone prefers the Blenheim spaniel due to its long ears.
Không phải ai cũng thích chó Blenheim vì đôi tai dài của nó.
Is the Blenheim spaniel the best option for apartment dwellers?
Chó Blenheim có phải là lựa chọn tốt nhất cho người sống trong căn hộ không?
Blenheim, trong ngữ cảnh lịch sử và địa lý, thường đề cập đến Blenheim Palace, một dinh thự nổi tiếng tại Anh, được xây dựng vào thế kỷ 18 và là một phần di sản thế giới của UNESCO. Từ “Blenheim” không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong văn hóa Mỹ, từ này có thể liên quan đến các sự kiện hoặc tượng đài quân sự, như trận chiến Blenheim năm 1704. Tóm lại, "blenheim" có ý nghĩa lịch sử và văn hóa chủ yếu trong bối cảnh Anh.
Từ "Blenheim" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được đặt theo tên của một ngôi làng ở Oxfordshire, nơi diễn ra trận chiến Blenheim vào năm 1704, trong đó lực lượng Anh và đồng minh đánh bại quân Pháp. Tên gọi này, có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "blenda" (có nghĩa là "cỏ, bụi cây") và "heim" (có nghĩa là "nhà, nơi ở"), phản ánh mối liên quan giữa địa lý và lịch sử. Ngày nay, "Blenheim" thường được dùng để chỉ phong cách kiến trúc hay phong cảnh mang tính chất lịch sử, đặc biệt là liên quan đến cầu Blenheim Palace.
Từ "blenheim" không phải là một từ xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng để chỉ tên riêng, cụ thể là tên của một loại giống chó hoặc một địa điểm lịch sử, khái niệm này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa, du lịch hoặc thú cưng. Thay vì mang tính chất học thuật, "blenheim" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong lĩnh vực chăn nuôi thú cưng.