Bản dịch của từ Blepharospasm trong tiếng Việt
Blepharospasm

Blepharospasm (Noun)
Mí mắt nhắm chặt không tự nguyện.
Involuntary tight closure of the eyelids.
Many people experience blepharospasm during stressful social situations like interviews.
Nhiều người trải qua blepharospasm trong các tình huống xã hội căng thẳng như phỏng vấn.
She does not suffer from blepharospasm at social gatherings or events.
Cô ấy không bị blepharospasm trong các buổi tụ tập xã hội hoặc sự kiện.
Does blepharospasm occur frequently among people in crowded places?
Blepharospasm có xảy ra thường xuyên ở những người ở nơi đông người không?
Blepharospasm (tiếng Việt: co thắt mí mắt) là tình trạng co thắt không tự chủ của cơ quanh mắt, dẫn đến việc nhắm chặt mắt. Đây là một rối loạn thần kinh thường gặp hơn ở phụ nữ và có thể gây khó khăn trong việc mở mắt. Trên thực tế, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh y học có thể khác nhau do sự khác biệt trong hệ thống y tế của hai khu vực.
Từ "blepharospasm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "blepharon" có nghĩa là "mi mắt" và "spasmos" có nghĩa là "co thắt". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng co thắt không tự nguyện của cơ mi mắt, gây khó khăn trong việc mở mắt. Từ thế kỷ 19, nó đã trở thành một phần quan trọng trong mô tả các rối loạn thần kinh liên quan đến cơ mặt, phản ánh sự liên kết giữa từ gốc và nghĩa hiện tại.
Blepharospasm là một thuật ngữ y khoa chỉ sự co thắt mạnh của các cơ quanh mắt, thường gây ra tình trạng chớp mắt không tự chủ. Trong kỳ thi IELTS, từ này có tần suất rất thấp trong bốn thành phần, đặc biệt ở phần Nghe và Nói, vì đây chủ yếu là thuật ngữ chuyên ngành. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về y học, bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh, hoặc trong hội thảo chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp