Bản dịch của từ Bless you trong tiếng Việt

Bless you

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bless you (Idiom)

01

Một cụm từ dùng để chúc ai đó khỏe mạnh sau khi họ hắt hơi.

A phrase used to wish someone well after they sneeze.

Ví dụ

When John sneezed, I said, "Bless you!"

Khi John hắt xì, tôi nói, "Chúc bạn sức khỏe!"

I didn’t hear anyone say, "Bless you" after her sneeze.

Tôi không nghe ai nói, "Chúc bạn sức khỏe" sau khi cô ấy hắt xì.

Did you say, "Bless you" to Emily when she sneezed?

Bạn có nói, "Chúc bạn sức khỏe" với Emily khi cô ấy hắt xì không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bless you/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bless you

Không có idiom phù hợp