Bản dịch của từ Bless you trong tiếng Việt
Bless you

Bless you (Idiom)
When John sneezed, I said, "Bless you!"
Khi John hắt xì, tôi nói, "Chúc bạn sức khỏe!"
I didn’t hear anyone say, "Bless you" after her sneeze.
Tôi không nghe ai nói, "Chúc bạn sức khỏe" sau khi cô ấy hắt xì.
Did you say, "Bless you" to Emily when she sneezed?
Bạn có nói, "Chúc bạn sức khỏe" với Emily khi cô ấy hắt xì không?
Cụm từ "bless you" thường được sử dụng sau khi một người hắt hơi, nhằm thể hiện sự quan tâm hoặc chúc phúc. Đây là một biểu hiện văn hóa phổ biến trong các nước nói tiếng Anh, đặc biệt tại Anh và Mỹ. Ở Anh, người ta thường nói "bless you" với giọng điệu nhẹ nhàng, trong khi ở Mỹ, có thể nghe thấy một số phiên bản ngắn gọn như "God bless you". Tuy nhiên, ý nghĩa chính vẫn không thay đổi, chủ yếu liên quan đến việc cầu chúc sức khỏe cho người hắt hơi.
Cụm từ "bless you" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "benedicere", nghĩa là "chúc phúc". Trong lịch sử, việc nói "bless you" thường được sử dụng như một phản ứng để bảo vệ người khác khỏi những điều xui xẻo khi họ hắt hơi. Ngày nay, câu nói này không chỉ mang ý nghĩa chúc phúc mà còn thể hiện sự quan tâm, thân thiện trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "bless you" thường được sử dụng trong tiếng Anh để thể hiện sự chúc phúc hoặc sự quan tâm đối với người khác, đặc biệt là sau khi họ hắt hơi. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này không xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu nghiên cứu học thuật hoặc bài viết chính thức, nhưng lại phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và những tình huống thân mật. Chủ yếu, nó được sử dụng trong các tình huống xã hội như trò chuyện, tiếp xúc thân mật hoặc khi thể hiện sự lịch sự.