Bản dịch của từ Blessed trong tiếng Việt
Blessed

Blessed (Adjective)
(không chính thức, uyển ngữ) chết tiệt (như một sự tăng cường hoặc phủ nhận kịch liệt)
(informal, euphemistic) damned (as an intensifier or vehement denial)
She felt blessed to have such a supportive community around her.
Cô ấy cảm thấy phúc lắm khi có một cộng đồng ủng hộ xung quanh.
The social media influencer was blessed with a large following.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội được phúc với một lượng người theo dõi lớn.
He denied any wrongdoing, claiming he was blessed with good luck.
Anh ta phủ nhận việc nào đó, tuyên bố rằng anh ấy may mắn lắm.
Có được sự trợ giúp, bảo vệ hoặc phước lành thiêng liêng khác.
Having divine aid, or protection, or other blessing.
The blessed community center helps those in need.
Trung tâm cộng đồng được chúc phúc giúp đỡ những người khó khăn.
She felt blessed to have supportive friends during tough times.
Cô cảm thấy được chúc phúc khi có bạn bè hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
The blessed event brought joy to everyone in the neighborhood.
Sự kiện được chúc phúc mang lại niềm vui cho mọi người trong khu phố.
Được bầu chọn hoặc được cứu sau khi chết; do đó (nghĩa ngữ) đã chết.
Elect or saved after death; hence (euphemistic) dead.
The blessed souls were remembered during the memorial service.
Những linh hồn được ban phước đã được nhớ đến trong lễ tưởng niệm.
She wore a black dress to honor the blessed deceased.
Cô ấy mặc một bộ váy đen để tưởng nhớ người đã qua đời được ban phước.
The blessed individuals were laid to rest in the churchyard.
Những người được ban phước được an táng tại nghĩa địa nhà thờ.
Dạng tính từ của Blessed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blessed Được phù hộ | More blessed May mắn hơn | Most blessed May mắn nhất |
Họ từ
Từ "blessed" có nghĩa là được ban phước, thể hiện sự tôn kính hoặc sự tốt đẹp. Trong tiếng Anh, từ này có hai cách phát âm: /ˈblɛsɪd/ khi là tính từ, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, và /blɛst/ khi là quá khứ của động từ "bless". Ở tiếng Anh Anh, "blessed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiêng liêng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong đời sống hàng ngày. Tùy thuộc vào văn cảnh, "blessed" cũng có thể mang ý nghĩa tích cực trong những lời chúc phúc.
Từ "blessed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blēdsian", nghĩa là "để làm cho một ai đó hoặc điều gì đó được thánh thiện". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "benedicere", với "bene" nghĩa là "tốt" và "dicere" nghĩa là "nói" hay "khẳng định". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cảm giác biết ơn và hạnh phúc. Sự liên kết này thể hiện rõ trong cách sử dụng hiện tại khi "blessed" mô tả những trải nghiệm tích cực hoặc sự may mắn trong cuộc sống.
Từ "blessed" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần thi Nghe và Đọc, khi được nhắc đến trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc những trải nghiệm cá nhân tích cực. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến cảm xúc biết ơn hoặc sự hài lòng với cuộc sống. Ngoài ra, "blessed" cũng được sử dụng trong văn học và âm nhạc, thể hiện ý tưởng về di sản, sự ủng hộ, và những khoảnh khắc đáng trân trọng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


