Bản dịch của từ Blind carbon copy trong tiếng Việt

Blind carbon copy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blind carbon copy (Noun)

blˈaɪnd kˈɑɹbən kˈɑpi
blˈaɪnd kˈɑɹbən kˈɑpi
01

Một phương pháp gửi email đến nhiều người nhận mà không tiết lộ địa chỉ của những người nhận khác.

A method of sending an email to multiple recipients without disclosing the addresses of the other recipients.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phần trong một email mà người nhận được thêm vào mà không có người nhận khác biết đến họ.

The section in an email where recipients are added without other recipients being aware of them.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng để bảo vệ quyền riêng tư của người nhận trong các giao tiếp email hàng loạt.

Used to protect privacy of recipients in mass email communications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blind carbon copy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blind carbon copy

Không có idiom phù hợp