Bản dịch của từ Blinder trong tiếng Việt

Blinder

Noun [U/C]

Blinder (Noun)

blˈɑɪndɚ
blˈɑɪndəɹ
01

Thành tích xuất sắc trong một trò chơi hoặc cuộc đua.

An excellent performance in a game or race.

Ví dụ

She ran the race like a blinder, finishing first effortlessly.

Cô ấy chạy cuộc đua như một người chơi xuất sắc, kết thúc đầu tiên một cách dễ dàng.

His outstanding goal in the match was a blinder.

Bàn thắng nổi bật của anh ấy trong trận đấu là một phần trình diễn xuất sắc.

02

Những cái nhấp nháy trên dây cương ngựa.

Blinkers on a horse's bridle.

Ví dụ

The horse wore a blinder to help it focus during races.

Con ngựa đeo một chiếc mũt để giúp nó tập trung trong các cuộc đua.

The blinder restricted the horse's vision to prevent distractions.

Chiếc mũt hạn chế tầm nhìn của con ngựa để ngăn không bị phân tâm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blinder

Không có idiom phù hợp