Bản dịch của từ Blinder trong tiếng Việt
Blinder
Blinder (Noun)
Thành tích xuất sắc trong một trò chơi hoặc cuộc đua.
An excellent performance in a game or race.
She ran the race like a blinder, finishing first effortlessly.
Cô ấy chạy cuộc đua như một người chơi xuất sắc, kết thúc đầu tiên một cách dễ dàng.
His outstanding goal in the match was a blinder.
Bàn thắng nổi bật của anh ấy trong trận đấu là một phần trình diễn xuất sắc.
The horse wore a blinder to help it focus during races.
Con ngựa đeo một chiếc mũt để giúp nó tập trung trong các cuộc đua.
The blinder restricted the horse's vision to prevent distractions.
Chiếc mũt hạn chế tầm nhìn của con ngựa để ngăn không bị phân tâm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp