Bản dịch của từ Blinder trong tiếng Việt
Blinder

Blinder (Noun)
Thành tích xuất sắc trong một trò chơi hoặc cuộc đua.
An excellent performance in a game or race.
She ran the race like a blinder, finishing first effortlessly.
Cô ấy chạy cuộc đua như một người chơi xuất sắc, kết thúc đầu tiên một cách dễ dàng.
His outstanding goal in the match was a blinder.
Bàn thắng nổi bật của anh ấy trong trận đấu là một phần trình diễn xuất sắc.
The singer's concert last night was a blinder, captivating the audience.
Buổi hòa nhạc của ca sĩ tối qua là một phần trình diễn xuất sắc, mê hoặc khán giả.
The horse wore a blinder to help it focus during races.
Con ngựa đeo một chiếc mũt để giúp nó tập trung trong các cuộc đua.
The blinder restricted the horse's vision to prevent distractions.
Chiếc mũt hạn chế tầm nhìn của con ngựa để ngăn không bị phân tâm.
The rider adjusted the blinder to ensure the horse's concentration.
Người cưỡi đã điều chỉnh chiếc mũt để đảm bảo sự tập trung của con ngựa.
Dạng danh từ của Blinder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blinder | Blinders |
Họ từ
Từ "blinder" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính. Trong ngữ cảnh thể thao, "blinder" thường dùng để chỉ một màn trình diễn xuất sắc của vận động viên. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó có thể chỉ một điều gây ấn tượng mạnh hoặc bất ngờ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở Anh, nó thường mang tính cách mạng hơn trong giao tiếp. Phiên âm và cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng nghĩa và cách dùng vẫn giữ nguyên.
Từ "blinder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blinden", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "blinden", có nghĩa là làm cho mờ hoặc bị che khuất. Trong ngữ cảnh hiện đại, "blinder" thường được dùng để chỉ một sự cố gắng để che khuất sự thật hoặc những chướng ngại vật trong quá trình quan sát. Sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng thể hiện sự thay đổi trong cách thức mà con người nhận thức và đánh giá thông tin, phản ánh xu hướng xã hội trong việc che đậy sự thật hoặc các vấn đề nhạy cảm.
Từ "blinder" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá, để mô tả một màn trình diễn xuất sắc hoặc một cú sút đẹp mắt. Ngoài ra, "blinder" cũng có thể được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ điều gì đó gây ấn tượng mạnh hoặc đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp