Bản dịch của từ Blindness trong tiếng Việt

Blindness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blindness (Noun)

blˈaɪnnəs
blˈaɪndnəs
01

(nghĩa bóng) thiếu sự sáng suốt về mặt trí tuệ hoặc đạo đức; bóng tối tinh thần; thiếu hiểu biết, thiếu chú ý.

Figuratively want of intellectual or moral discernment mental darkness ignorance heedlessness.

Ví dụ

The blindness of society towards the struggles of the homeless is alarming.

Sự mù quáng của xã hội đối với những khó khăn của người vô gia cư là đáng báo động.

Her blindness to the needs of others hindered her ability to connect.

Sự mù quáng của cô đối với nhu cầu của người khác đã làm trở ngại cho khả năng kết nối của cô.

02

(lỗi thời) che giấu.

Obsolete concealment.

Ví dụ

The blindness of the company's financial records caused a scandal.

Sự mù quáng của hồ sơ tài chính của công ty gây ra một vụ bê bối.

She was shocked by the blindness of the community towards poverty.

Cô ấy bị sốc bởi sự mù quáng của cộng đồng đối với nghèo đói.

03

Tình trạng bị mù; không thể nhìn thấy.

The condition of being blind unable to see.

Ví dụ

She overcame her blindness and became an advocate for the visually impaired.

Cô ấy vượt qua tình trạng mù lòa và trở thành một nhà hoạt động cho người mù.

The organization provides support to those living with blindness in the community.

Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho những người sống với tình trạng mù lòa trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Blindness (Noun)

SingularPlural

Blindness

Blindnesses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blindness/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.