Bản dịch của từ Blindness trong tiếng Việt
Blindness

Blindness (Noun)
(nghĩa bóng) thiếu sự sáng suốt về mặt trí tuệ hoặc đạo đức; bóng tối tinh thần; thiếu hiểu biết, thiếu chú ý.
Figuratively want of intellectual or moral discernment mental darkness ignorance heedlessness.
The blindness of society towards the struggles of the homeless is alarming.
Sự mù quáng của xã hội đối với những khó khăn của người vô gia cư là đáng báo động.
Her blindness to the needs of others hindered her ability to connect.
Sự mù quáng của cô đối với nhu cầu của người khác đã làm trở ngại cho khả năng kết nối của cô.
The community's blindness to environmental issues led to pollution problems.
Sự mù quáng của cộng đồng đối với vấn đề môi trường đã dẫn đến vấn đề ô nhiễm.
(lỗi thời) che giấu.
The blindness of the company's financial records caused a scandal.
Sự mù quáng của hồ sơ tài chính của công ty gây ra một vụ bê bối.
She was shocked by the blindness of the community towards poverty.
Cô ấy bị sốc bởi sự mù quáng của cộng đồng đối với nghèo đói.
The blindness of the law enforcement led to increased crime rates.
Sự mù quáng của lực lượng thực thi pháp luật dẫn đến tăng tỷ lệ tội phạm.
She overcame her blindness and became an advocate for the visually impaired.
Cô ấy vượt qua tình trạng mù lòa và trở thành một nhà hoạt động cho người mù.
The organization provides support to those living with blindness in the community.
Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho những người sống với tình trạng mù lòa trong cộng đồng.
The school offers programs to help individuals adjust to their blindness.
Trường cung cấp các chương trình để giúp cá nhân thích ứng với tình trạng mù lòa của mình.
Dạng danh từ của Blindness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blindness | Blindnesses |
Họ từ
"Blindness" là một thuật ngữ chỉ tình trạng mất khả năng nhìn thấy, có thể do một số nguyên nhân như bệnh lý, chấn thương hoặc bẩm sinh. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm đều hơn. Mất thị lực không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tác động đến xã hội và văn hóa.
Từ "blindness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blīnd", xuất phát từ tiếng Germanic, nghĩa là "mù". Gốc Latin "caecus" cũng liên quan đến khái niệm mù lòa. Từ "blindness" xuất hiện vào thế kỷ 13 và đã phát triển để chỉ không chỉ tình trạng thiếu thị lực mà còn cảm giác thiếu hiểu biết hoặc sự nhận thức. Sự kết hợp giữa khái niệm thể chất và tinh thần trong từ này phản ánh sự đa dạng trong cách mà con người trải nghiệm và định nghĩa khuyết tật.
Từ "blindness" xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và y học, thường để thảo luận về tình trạng thiếu thị lực. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để nêu lên các vấn đề xã hội hoặc tiêu chí phân tích. Ngoài ra, "blindness" còn phổ biến trong văn cảnh y khoa, giáo dục về khiếm thị, và các cuộc thảo luận về quyền lợi của người khuyết tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

