Bản dịch của từ Blingy trong tiếng Việt

Blingy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blingy (Adjective)

blˈaɪndʒi
blˈaɪndʒi
01

Đặc trưng bởi đồ trang sức hào nhoáng.

Characterized by flashy jewelry.

Ví dụ

Her blingy necklace sparkled at the social event last Saturday.

Chiếc dây chuyền lấp lánh của cô ấy đã tỏa sáng tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Many people don't prefer blingy accessories for formal occasions.

Nhiều người không thích phụ kiện lấp lánh cho những dịp trang trọng.

Do you think blingy outfits are suitable for casual gatherings?

Bạn có nghĩ rằng trang phục lấp lánh phù hợp cho các buổi gặp gỡ không?

Blingy (Noun)

blˈaɪndʒi
blˈaɪndʒi
01

Đồ trang sức hoặc phụ kiện thời trang đắt tiền, phô trương.

Expensive ostentatious jewelry or fashion accessories.

Ví dụ

Her blingy necklace caught everyone's attention at the party last night.

Chiếc vòng cổ lấp lánh của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người ở bữa tiệc tối qua.

Many people do not like blingy outfits for casual gatherings.

Nhiều người không thích trang phục lấp lánh cho các buổi gặp gỡ thân mật.

Is that blingy bracelet from the new designer collection?

Chiếc vòng tay lấp lánh đó có phải từ bộ sưu tập thiết kế mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blingy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blingy

Không có idiom phù hợp