Bản dịch của từ Blingy trong tiếng Việt
Blingy

Blingy (Adjective)
Her blingy necklace sparkled at the social event last Saturday.
Chiếc dây chuyền lấp lánh của cô ấy đã tỏa sáng tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Many people don't prefer blingy accessories for formal occasions.
Nhiều người không thích phụ kiện lấp lánh cho những dịp trang trọng.
Do you think blingy outfits are suitable for casual gatherings?
Bạn có nghĩ rằng trang phục lấp lánh phù hợp cho các buổi gặp gỡ không?
Blingy (Noun)
Her blingy necklace caught everyone's attention at the party last night.
Chiếc vòng cổ lấp lánh của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người ở bữa tiệc tối qua.
Many people do not like blingy outfits for casual gatherings.
Nhiều người không thích trang phục lấp lánh cho các buổi gặp gỡ thân mật.
Is that blingy bracelet from the new designer collection?
Chiếc vòng tay lấp lánh đó có phải từ bộ sưu tập thiết kế mới không?
"Blingy" là một từ tiếng Anh được sử dụng để miêu tả sự sáng bóng, lòe loẹt và nổi bật của trang sức hoặc phụ kiện thời trang, thường có tính chất phô trương. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong bối cảnh liên quan đến thời trang và phong cách sống. "Blingy" không phân chia rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ có thể mang sắc thái đặc trưng hơn về sự hào nhoáng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng theo nghĩa tương tự trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "blingy" xuất phát từ thuật ngữ "bling", được cho là bắt nguồn từ tiếng lóng của người da đen ở Mỹ vào những năm 1990, biểu thị cho sự lấp lánh, hào nhoáng của trang sức và phong cách sống xa hoa. Từ này có thể được liên kết với động từ tiếng Anh cổ "bling", có nghĩa là "pha trộn âm thanh lấp lánh". Đến nay, "blingy" được sử dụng để chỉ những vật phẩm hoặc trang phục có tính chất lòe loẹt, cầu kỳ, thể hiện sự nổi bật và sang trọng trong văn hóa hiện đại.
Từ "blingy" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, nó thường không xuất hiện do tính chất không chính thức và xu hướng thời trang của từ này. Trong các ngữ cảnh khác, "blingy" thường được sử dụng để miêu tả trang sức hoặc đồ vật thể hiện sự lòe loẹt, xa hoa. Nó thường xuất hiện trong văn hóa mặc, âm nhạc hip-hop, và các sự kiện giải trí, nơi sự thể hiện cá nhân và phong cách sống hào nhoáng được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp