Bản dịch của từ Bliss trong tiếng Việt

Bliss

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bliss (Noun)

blɪs
blɪs
01

Hạnh phúc tuyệt vời; niềm hạnh phúc lớn.

Perfect happiness great joy.

Ví dụ

The wedding was filled with bliss and happiness.

Đám cưới tràn ngập hạnh phúc và niềm vui.

The birth of their first child brought them immense bliss.

Sự ra đời của đứa con đầu lòng mang lại cho họ niềm hạnh phúc to lớn.

The community came together to celebrate the festival in bliss.

Cộng đồng tụ tập để ăn mừng lễ hội trong hạnh phúc.

Dạng danh từ của Bliss (Noun)

SingularPlural

Bliss

Blisses

Kết hợp từ của Bliss (Noun)

CollocationVí dụ

Eternal bliss

Hạnh phúc vĩnh cửu

The community project brought eternal bliss to many residents.

Dự án cộng đồng mang lại hạnh phúc vĩnh cửu cho nhiều cư dân.

Romantic bliss

Hạnh phúc lãng mạn

Their date night was filled with romantic bliss.

Đêm hẹn của họ tràn ngập hạnh phúc lãng mạn.

Marital bliss

Hạnh phúc hôn nhân

Their marital bliss was evident in their constant laughter.

Hạnh phúc hôn nhân của họ rõ ràng qua tiếng cười liên tục.

Domestic bliss

Hạnh phúc gia đình

Their cozy home radiated domestic bliss.

Ngôi nhà ấm cúng của họ toả sáng hạnh phúc gia đình.

Total bliss

Hạnh phúc hoàn hảo

Her new job brought her total bliss.

Công việc mới của cô ấy mang lại hạnh phúc toàn diện.

Bliss (Verb)

blɪs
blɪs
01

Đạt đến trạng thái hạnh phúc hoàn hảo, quên đi mọi thứ khác.

Reach a state of perfect happiness oblivious of everything else.

Ví dụ

She blissed out after receiving the good news.

Cô ấy hạnh phúc sau khi nhận được tin vui.

The children blissed in the playground on a sunny day.

Những đứa trẻ hạnh phúc ở sân chơi vào một ngày nắng.

The elderly couple blissed in each other's company.

Cặp vợ chồng già hạnh phúc khi ở bên nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bliss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bliss

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.