Bản dịch của từ Bliss trong tiếng Việt
Bliss

Bliss (Noun)
The wedding was filled with bliss and happiness.
Đám cưới tràn ngập hạnh phúc và niềm vui.
The birth of their first child brought them immense bliss.
Sự ra đời của đứa con đầu lòng mang lại cho họ niềm hạnh phúc to lớn.
The community came together to celebrate the festival in bliss.
Cộng đồng tụ tập để ăn mừng lễ hội trong hạnh phúc.
Dạng danh từ của Bliss (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bliss | Blisses |
Kết hợp từ của Bliss (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eternal bliss Hạnh phúc vĩnh cửu | The community project brought eternal bliss to many residents. Dự án cộng đồng mang lại hạnh phúc vĩnh cửu cho nhiều cư dân. |
Romantic bliss Hạnh phúc lãng mạn | Their date night was filled with romantic bliss. Đêm hẹn của họ tràn ngập hạnh phúc lãng mạn. |
Marital bliss Hạnh phúc hôn nhân | Their marital bliss was evident in their constant laughter. Hạnh phúc hôn nhân của họ rõ ràng qua tiếng cười liên tục. |
Domestic bliss Hạnh phúc gia đình | Their cozy home radiated domestic bliss. Ngôi nhà ấm cúng của họ toả sáng hạnh phúc gia đình. |
Total bliss Hạnh phúc hoàn hảo | Her new job brought her total bliss. Công việc mới của cô ấy mang lại hạnh phúc toàn diện. |
Bliss (Verb)
Đạt đến trạng thái hạnh phúc hoàn hảo, quên đi mọi thứ khác.
Reach a state of perfect happiness oblivious of everything else.
She blissed out after receiving the good news.
Cô ấy hạnh phúc sau khi nhận được tin vui.
The children blissed in the playground on a sunny day.
Những đứa trẻ hạnh phúc ở sân chơi vào một ngày nắng.
The elderly couple blissed in each other's company.
Cặp vợ chồng già hạnh phúc khi ở bên nhau.
Họ từ
"Bliss" là một danh từ chỉ trạng thái hạnh phúc tột độ, sự thỏa mãn hoàn hảo và niềm vui trọn vẹn. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để miêu tả cảm giác vui vẻ sâu sắc, thường liên quan đến sự hài lòng trong cuộc sống hoặc trải nghiệm tâm linh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bliss" có cùng ý nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh văn học, từ này có thể mang thêm sắc thái tâm linh hoặc triết lý.
Từ "bliss" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blīths", có nghĩa là niềm vui hoặc hạnh phúc. Nguồn gốc Latin của nó có thể được liên kết với từ "beati", có nghĩa là "hạnh phúc" hay "thịnh vượng". Lịch sử sử dụng thuật ngữ này gắn liền với các khái niệm tôn giáo và triết học, biểu thị một trạng thái hoàn hảo của hạnh phúc, thường thể hiện sự thanh thản và an lạc. Hiện tại, "bliss" thường được dùng để chỉ một cảm giác hạnh phúc trọn vẹn, không bị phân tâm.
Từ "bliss" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh mô tả cảm xúc và trải nghiệm tích cực. Tần suất sử dụng từ này trong Writing Task 2 có thể thấp hơn, nhưng vẫn được áp dụng khi thảo luận về chủ đề hạnh phúc và sự thỏa mãn trong cuộc sống. Trong các ngữ cảnh khác, "bliss" thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật và triết học, thể hiện trạng thái hạnh phúc tuyệt đối hoặc niềm vui mà con người đạt được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp