Bản dịch của từ Blissfully trong tiếng Việt
Blissfully

Blissfully (Adverb)
They danced blissfully at the wedding party.
Họ nhảy múa hạnh phúc tại tiệc cưới.
The children played blissfully in the playground.
Những đứa trẻ chơi vui vẻ tại công viên.
The elderly couple smiled blissfully on their anniversary.
Cặp đôi già cười hạnh phúc trong ngày kỷ niệm.
Họ từ
Từ "blissfully" là trạng từ, có nghĩa là một cách hạnh phúc hoặc vui vẻ, thường diễn tả trạng thái hoàn toàn mãn nguyện, không lo âu. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "blissfully" có thể được dùng để chỉ sự không biết hoặc không quan tâm tới điều gì tiêu cực, tạo nên sắc thái khác trong việc sử dụng.
Từ "blissfully" xuất phát từ từ gốc tiếng Anh "bliss", có nguồn gốc từ tiếng Old English "blīths", nghĩa là "niềm vui" hoặc "hạnh phúc". Tiếng Latin cũng có ảnh hưởng từ từ "beatitudo", mang ý nghĩa tương tự. Từ "blissfully" được hình thành bằng cách thêm trạng từ "fully" vào "bliss", thể hiện trạng thái tràn đầy hạnh phúc. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến cảm giác hạnh phúc tột độ, phản ánh nguồn gốc từ sự thỏa mãn và vui vẻ.
Từ "blissfully" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và đọc, nơi mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh diễn đạt ý tưởng về hạnh phúc hoặc thỏa mãn. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "blissfully" thường gặp trong văn học, bài viết nghệ thuật và cuộc trò chuyện tập trung vào cảm xúc tích cực, thường được dùng để miêu tả trạng thái an lạc hoặc hạnh phúc mà không có lo âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp