Bản dịch của từ Blizzard trong tiếng Việt

Blizzard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blizzard (Noun)

blˈɪzɚdz
blˈɪzɚdz
01

Một cơn bão tuyết dữ dội với gió lớn.

A severe snowstorm with high winds.

Ví dụ

The blizzard caused widespread power outages in the city.

Trận bão tuyết gây ra tình trạng mất điện trên diện rộng trong thành phố.

During the blizzard, many schools were closed for safety reasons.

Trong trận bão tuyết, nhiều trường học đã đóng cửa vì lý do an toàn.

Residents were advised to stay indoors during the blizzard warning.

Cư dân được khuyến nghị ở trong nhà trong lúc cảnh báo trận bão tuyết.

Dạng danh từ của Blizzard (Noun)

SingularPlural

Blizzard

Blizzards

Kết hợp từ của Blizzard (Noun)

CollocationVí dụ

Blinding blizzard

Trận bão tuyết mù

The blinding blizzard disrupted the social event.

Trận bão tuyết chói lọi làm gián đoạn sự kiện xã hội.

Howling blizzard

Bão tuyết gào thét

The howling blizzard disrupted social activities in the town.

Trận bão tuyết kinh hoàng làm gián đoạn các hoạt động xã hội trong thị trấn.

Winter blizzard

Bão tuyết mùa đông

The winter blizzard disrupted social events in the city.

Trận bão tuyết mùa đông làm gián đoạn các sự kiện xã hội trong thành phố.

Fierce blizzard

Bão tuyết gay gắt

The fierce blizzard disrupted social events in the community.

Trận bão dữ dội làm gián đoạn các sự kiện xã hội trong cộng đồng.

Heavy blizzard

Trận bão tuyết dày đặc

The heavy blizzard disrupted the social event at the park.

Trận bão tuyết dày đặc đã làm gián đoạn sự kiện xã hội tại công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blizzard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blizzard

Không có idiom phù hợp