Bản dịch của từ Block up trong tiếng Việt
Block up

Block up (Verb)
The protestors blocked up the street during the march last Saturday.
Những người biểu tình đã chặn đường trong cuộc diễu hành thứ Bảy vừa qua.
The police did not block up access to the town hall meeting.
Cảnh sát đã không chặn quyền truy cập vào cuộc họp hội đồng thành phố.
Did the traffic block up due to the social event downtown?
Liệu giao thông có bị chặn lại do sự kiện xã hội ở trung tâm không?
Many cities block up streets for social events like parades and festivals.
Nhiều thành phố chặn đường cho các sự kiện xã hội như diễu hành và lễ hội.
They do not block up public spaces for private gatherings.
Họ không chặn không gian công cộng cho các buổi gặp mặt riêng.
Do protests block up traffic in downtown areas often?
Các cuộc biểu tình có thường chặn giao thông ở khu trung tâm không?
The new law will block up many social media sites for children.
Luật mới sẽ chặn nhiều trang mạng xã hội cho trẻ em.
They do not block up access to community events in our town.
Họ không chặn quyền truy cập vào các sự kiện cộng đồng trong thị trấn.
Will the government block up protests against social injustice this year?
Chính phủ có chặn các cuộc biểu tình chống lại bất công xã hội năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp