Bản dịch của từ Block up trong tiếng Việt

Block up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Block up (Verb)

blˈɑk ˈʌp
blˈɑk ˈʌp
01

Chắn hoặc cản trở đường đi hoặc chuyển động.

To obstruct or impede passage or movement.

Ví dụ

The protestors blocked up the street during the march last Saturday.

Những người biểu tình đã chặn đường trong cuộc diễu hành thứ Bảy vừa qua.

The police did not block up access to the town hall meeting.

Cảnh sát đã không chặn quyền truy cập vào cuộc họp hội đồng thành phố.

Did the traffic block up due to the social event downtown?

Liệu giao thông có bị chặn lại do sự kiện xã hội ở trung tâm không?

02

Chặn hoặc lấp một lối đi để cái gì đó không thể di chuyển qua nó.

To stop or fill a passage so that something cannot move through it.

Ví dụ

Many cities block up streets for social events like parades and festivals.

Nhiều thành phố chặn đường cho các sự kiện xã hội như diễu hành và lễ hội.

They do not block up public spaces for private gatherings.

Họ không chặn không gian công cộng cho các buổi gặp mặt riêng.

Do protests block up traffic in downtown areas often?

Các cuộc biểu tình có thường chặn giao thông ở khu trung tâm không?

03

Ngăn cản ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là bằng cách tạo ra một rào cản.

To prevent someone from doing something, especially by creating a barrier.

Ví dụ

The new law will block up many social media sites for children.

Luật mới sẽ chặn nhiều trang mạng xã hội cho trẻ em.

They do not block up access to community events in our town.

Họ không chặn quyền truy cập vào các sự kiện cộng đồng trong thị trấn.

Will the government block up protests against social injustice this year?

Chính phủ có chặn các cuộc biểu tình chống lại bất công xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/block up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Block up

Không có idiom phù hợp