Bản dịch của từ Block up trong tiếng Việt

Block up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Block up(Verb)

blˈɑk ˈʌp
blˈɑk ˈʌp
01

Chắn hoặc cản trở đường đi hoặc chuyển động.

To obstruct or impede passage or movement.

Ví dụ
02

Chặn hoặc lấp một lối đi để cái gì đó không thể di chuyển qua nó.

To stop or fill a passage so that something cannot move through it.

Ví dụ
03

Ngăn cản ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là bằng cách tạo ra một rào cản.

To prevent someone from doing something, especially by creating a barrier.

Ví dụ