Bản dịch của từ Blockable trong tiếng Việt
Blockable

Blockable (Adjective)
Có khả năng bị chặn.
Able to be blocked.
Certain websites are blockable on school computers for safety reasons.
Một số trang web có thể bị chặn trên máy tính của trường vì lý do an toàn.
Parental control features make content on devices easily blockable.
Các tính năng kiểm soát của phụ huynh giúp việc chặn nội dung trên thiết bị dễ dàng.
Social media platforms have blockable settings to prevent unwanted interactions.
Các nền tảng truyền thông xã hội có cài đặt có thể chặn để ngăn chặn các tương tác không mong muốn.
Từ "blockable" trong tiếng Anh mang nghĩa là có khả năng bị chặn hoặc ngăn cản. Đây là một tính từ được hình thành từ động từ "block" và hậu tố "-able", chỉ ra khả năng hoặc tính chất. Trong ngữ cảnh công nghệ, "blockable" thường được dùng để chỉ quảng cáo hoặc nội dung có thể bị chặn bởi phần mềm. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng của từ này.
Từ "blockable" có nguồn gốc từ động từ "block", xuất phát từ từ tiếng Latin "bloccāre", có nghĩa là ngăn cản hoặc chặn lại. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thời Trung Cổ, với ý nghĩa như một hành động ngăn cản sự tiến triển hoặc lưu thông. Kết hợp với hậu tố "-able", từ "blockable" chỉ khả năng có thể bị chặn lại hoặc ngăn cản. Nghĩa hiện tại của từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và mạng, nơi việc ngăn chặn lưu lượng truy cập hoặc dữ liệu trở nên quan trọng.
Từ "blockable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó không phải là một thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ học tập hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "blockable" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là liên quan đến bảo mật mạng, khi đề cập đến khả năng chặn một số hành động hoặc nội dung không mong muốn. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài luận về lập trình hoặc phát triển phần mềm.