Bản dịch của từ Blockable trong tiếng Việt
Blockable
Adjective
Blockable (Adjective)
blˈɑkəbəl
blˈɑkəbəl
01
Có khả năng bị chặn.
Able to be blocked.
Ví dụ
Certain websites are blockable on school computers for safety reasons.
Một số trang web có thể bị chặn trên máy tính của trường vì lý do an toàn.
Parental control features make content on devices easily blockable.
Các tính năng kiểm soát của phụ huynh giúp việc chặn nội dung trên thiết bị dễ dàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blockable
Không có idiom phù hợp