Bản dịch của từ Blockbusting trong tiếng Việt

Blockbusting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blockbusting (Noun)

blˈɑkbʌstɪŋ
blˈɑkbʌstɪŋ
01

Thực hành thuyết phục các chủ sở hữu bán tài sản của họ với giá thấp bằng cách gây ra nỗi sợ hãi về việc những người thuộc chủng tộc hoặc dân tộc khác sẽ chuyển vào khu vực.","},{

The practice of persuading owners to sell their properties at low prices by inducing fear of people of another race or ethnic group moving into the neighborhood.

Ví dụ

Blockbusting harmed many neighborhoods in the 1970s, creating racial tensions.

Blockbusting đã gây hại cho nhiều khu phố vào những năm 1970, tạo ra căng thẳng chủng tộc.

Blockbusting did not help improve community relations in any city.

Blockbusting không giúp cải thiện quan hệ cộng đồng ở bất kỳ thành phố nào.

Is blockbusting still a problem in today's housing market?

Liệu blockbusting vẫn là một vấn đề trong thị trường nhà ở hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blockbusting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] Fascinating social norms and practices, such as public hugging which is common in the US, can follow the wave to other nations as Hollywood are becoming more popular [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] It's common to see families, friends, and couples flocking to the cinema to catch the latest or support a local production [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Blockbusting

Không có idiom phù hợp