Bản dịch của từ Blockbusting trong tiếng Việt
Blockbusting
Noun [U/C]

Blockbusting (Noun)
blˈɑkbʌstɪŋ
blˈɑkbʌstɪŋ
01
Thực hành thuyết phục các chủ sở hữu bán tài sản của họ với giá thấp bằng cách gây ra nỗi sợ hãi về việc những người thuộc chủng tộc hoặc dân tộc khác sẽ chuyển vào khu vực.","},{
The practice of persuading owners to sell their properties at low prices by inducing fear of people of another race or ethnic group moving into the neighborhood.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Fascinating social norms and practices, such as public hugging which is common in the US, can follow the wave to other nations as Hollywood are becoming more popular [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

[...] It's common to see families, friends, and couples flocking to the cinema to catch the latest or support a local production [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Idiom with Blockbusting
Không có idiom phù hợp