Bản dịch của từ Blockbusting trong tiếng Việt
Blockbusting

Blockbusting (Noun)
Thực hành thuyết phục các chủ sở hữu bán tài sản của họ với giá thấp bằng cách gây ra nỗi sợ hãi về việc những người thuộc chủng tộc hoặc dân tộc khác sẽ chuyển vào khu vực.","},{
The practice of persuading owners to sell their properties at low prices by inducing fear of people of another race or ethnic group moving into the neighborhood.
Blockbusting harmed many neighborhoods in the 1970s, creating racial tensions.
Blockbusting đã gây hại cho nhiều khu phố vào những năm 1970, tạo ra căng thẳng chủng tộc.
Blockbusting did not help improve community relations in any city.
Blockbusting không giúp cải thiện quan hệ cộng đồng ở bất kỳ thành phố nào.
Is blockbusting still a problem in today's housing market?
Liệu blockbusting vẫn là một vấn đề trong thị trường nhà ở hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

