Bản dịch của từ Blocked trong tiếng Việt

Blocked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blocked (Adjective)

01

Bị cản trở, do đó chuyển động hoặc dòng chảy bị ngăn cản hoặc cản trở.

Obstructed so that through movement or flow is prevented or impeded.

Ví dụ

The blocked road caused a traffic jam.

Con đường bị chặn gây ra tắc đường.

She felt frustrated when her ideas were blocked by others.

Cô ấy cảm thấy thất vọng khi ý tưởng của mình bị người khác ngăn chặn.

Is it possible to unblock the blocked website in this country?

Liệu có thể mở khóa trang web bị chặn ở đất nước này không?

02

(của một người, số điện thoại, địa chỉ ip, v.v.) bị cấm hoặc bị cấm kết nối hoặc đăng nhập.

Of a person telephone number ip address etc banned or barred from connecting or logging on.

Ví dụ

Her number was blocked for violating community guidelines.

Số điện thoại của cô ấy đã bị chặn vì vi phạm quy định cộng đồng.

He was not blocked from accessing the social media platform.

Anh ấy không bị chặn khỏi truy cập nền tảng truyền thông xã hội.

Was the IP address blocked due to suspicious activity?

Liệu địa chỉ IP đã bị chặn vì hoạt động đáng ngờ chưa?

03

(ireland, tiếng lóng) say rượu.

Ireland slang drunk.

Ví dụ

He was blocked after drinking too much at the party.

Anh ấy bị chặn sau khi uống quá nhiều tại bữa tiệc.

She felt embarrassed when she realized she was blocked.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình đã say.

Were you blocked at the pub last night?

Bạn có bị say tại quán rượu đêm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blocked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
[...] Next, a slightly over-sized is precisely shaped and placed on the top of the igloo [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In this machine, the are shredded into small pieces of plastic scraps [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Meanwhile, a third floor has been added to the classroom accompanied by more classrooms being built to its south [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] After this, recyclable bottles are pressed into cube-shaped allowing them to better fit a crushing machine [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Blocked

Không có idiom phù hợp