Bản dịch của từ Blocked trong tiếng Việt
Blocked

Blocked (Adjective)
The blocked road caused a traffic jam.
Con đường bị chặn gây ra tắc đường.
She felt frustrated when her ideas were blocked by others.
Cô ấy cảm thấy thất vọng khi ý tưởng của mình bị người khác ngăn chặn.
Is it possible to unblock the blocked website in this country?
Liệu có thể mở khóa trang web bị chặn ở đất nước này không?
Her number was blocked for violating community guidelines.
Số điện thoại của cô ấy đã bị chặn vì vi phạm quy định cộng đồng.
He was not blocked from accessing the social media platform.
Anh ấy không bị chặn khỏi truy cập nền tảng truyền thông xã hội.
Was the IP address blocked due to suspicious activity?
Liệu địa chỉ IP đã bị chặn vì hoạt động đáng ngờ chưa?
He was blocked after drinking too much at the party.
Anh ấy bị chặn sau khi uống quá nhiều tại bữa tiệc.
She felt embarrassed when she realized she was blocked.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình đã say.
Were you blocked at the pub last night?
Bạn có bị say tại quán rượu đêm qua không?
Họ từ
Từ "blocked" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị chặn hoặc không thể đi qua. Trong ngữ cảnh y học, nó có thể ám chỉ sự tắc nghẽn trong cơ thể, như mạch máu, hoặc trong trường hợp kỹ thuật, nó đề cập đến việc ngăn cản truy cập, chẳng hạn như trong mạng máy tính. Cả phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "blocked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "block", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bloc" và từ tiếng Latinh "bloccāre". Từ này ban đầu có nghĩa là chặn lại hoặc ngăn cản một luồng thông tin hoặc sự di chuyển. Qua thời gian, "blocked" được sử dụng phổ biến để chỉ trạng thái bị cản trở hay không thể tiến tới, phản ánh ý nghĩa về sự ngăn chặn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến tâm lý và kỹ thuật.
Từ "blocked" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến cuộc sống hàng ngày như giao thông, sức khỏe và công nghệ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng tắc nghẽn hoặc hạn chế di chuyển. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về những vấn đề như trở ngại trong quá trình học tập hoặc làm việc. Ngoài ra, từ "blocked" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, chẳng hạn như khi mô tả mạch máu bị tắc nghẽn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



