Bản dịch của từ Blockheaded trong tiếng Việt
Blockheaded

Blockheaded (Adjective)
Ngu ngốc hoặc không thông minh.
Foolish or unintelligent.
Many blockheaded comments were made during the social debate last week.
Nhiều bình luận ngu ngốc đã được đưa ra trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
She is not blockheaded; she understands social issues very well.
Cô ấy không ngu ngốc; cô ấy hiểu rất rõ các vấn đề xã hội.
Are blockheaded opinions common in social media discussions today?
Liệu các ý kiến ngu ngốc có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hôm nay không?
Từ "blockheaded" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngu ngốc hoặc cứng đầu, thường chỉ người không dễ tiếp thu hoặc thiếu sự nhạy cảm trong tư duy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, "blockheaded" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể mang sắc thái châm biếm, thể hiện sự thiếu tinh tế trong cách ứng xử.
Từ "blockheaded" xuất phát từ tiếng Anh, compuesto bởi "block" và "headed". Trong đó, "block" có nguồn gốc từ tiếng Latin “blocca”, có nghĩa là khối, trong khi “headed” mang tính chất ngữ nghĩa từ “head”, ngụ ý đến trí tuệ hoặc lý tính. Kể từ thế kỷ 19, từ này đã được sử dụng để chỉ những người thiếu thông minh, sự cảm thụ, kết nối rõ ràng đến nguồn gốc hình ảnh của một cái đầu cứng đờ như khối gỗ.
Từ "blockheaded" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, phần Đọc và phần Viết, thuật ngữ này ít khi xuất hiện do tính chất ngôn ngữ học thuật và chỉ được dùng trong bối cảnh không chính thức hoặc thân mật. Từ này thường được sử dụng để miêu tả người cứng đầu hoặc thiếu trí tuệ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện không chính thức và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp