Bản dịch của từ Blockheaded trong tiếng Việt

Blockheaded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blockheaded (Adjective)

blˈɑkhˌɛdɨd
blˈɑkhˌɛdɨd
01

Ngu ngốc hoặc không thông minh.

Foolish or unintelligent.

Ví dụ

Many blockheaded comments were made during the social debate last week.

Nhiều bình luận ngu ngốc đã được đưa ra trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

She is not blockheaded; she understands social issues very well.

Cô ấy không ngu ngốc; cô ấy hiểu rất rõ các vấn đề xã hội.

Are blockheaded opinions common in social media discussions today?

Liệu các ý kiến ngu ngốc có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blockheaded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blockheaded

Không có idiom phù hợp