Bản dịch của từ Blond trong tiếng Việt

Blond

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blond (Adjective)

blˈɑnd
blˈɑnd
01

Cách viết khác của tóc vàng (“ngu ngốc”)

Alternative spelling of blonde (“stupid”)

Ví dụ

She was often called blond by her classmates for her naivety.

Cô thường được các bạn cùng lớp gọi là tóc vàng vì sự ngây thơ của mình.

The movie portrayed the blond character as gullible and easily manipulated.

Bộ phim miêu tả nhân vật tóc vàng là cả tin và dễ bị thao túng.

The blond girl fell for the scam due to her lack of awareness.

Cô gái tóc vàng rơi vào bẫy lừa đảo do thiếu nhận thức.

02

(của một người) có mái tóc vàng.

(of a person) having blond hair.

Ví dụ

The blond girl stood out in the crowd.

Cô gái tóc vàng nổi bật trong đám đông.

He dyed his hair blond for the summer party.

Anh ấy nhuộm tóc vàng cho bữa tiệc mùa hè.

The blond model was featured in the fashion magazine.

Người mẫu tóc vàng đã được giới thiệu trên tạp chí thời trang.

03

Có màu đã tẩy trắng hoặc vàng nhạt (vàng nhạt).

Of a bleached or pale golden (light yellowish) colour.

Ví dụ

She dyed her hair blond to change her look.

Cô ấy nhuộm tóc vàng để thay đổi diện mạo.

The blond girl stood out in the crowd.

Cô gái tóc vàng nổi bật trong đám đông.

Blond hair is often associated with summer vibes.

Mái tóc vàng thường gắn liền với cảm xúc mùa hè.

Dạng tính từ của Blond (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blond

Vàngcolor

Blonder

Blonder

Blondest

Tóc vàng hoe nhất

Blond (Noun)

blˈɑnd
blˈɑnd
01

(màu sắc) màu hơi vàng nhạt (nâu vàng), đặc biệt là màu tóc.

(color) a pale yellowish (golden brown) color, especially said of hair color.

Ví dụ

Her long blond hair caught everyone's attention at the party.

Mái tóc dài màu vàng của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người trong bữa tiệc.

The blond woman was wearing a red dress at the social event.

Người phụ nữ tóc vàng mặc một chiếc váy đỏ tại sự kiện xã hội.

People often associate blond hair with a youthful and vibrant appearance.

Mọi người thường liên tưởng mái tóc vàng với vẻ ngoài trẻ trung và rực rỡ.

02

Một người có màu tóc này.

A person with this hair color.

Ví dụ

The blond woman stood out in the crowd.

Người phụ nữ tóc vàng nổi bật trong đám đông.

He was attracted to her blond hair.

Anh ấy bị thu hút bởi mái tóc vàng của cô ấy.

Many celebrities choose to dye their hair blond.

Nhiều người nổi tiếng chọn nhuộm tóc vàng.

Dạng danh từ của Blond (Noun)

SingularPlural

Blond

Blonds

Blond (Verb)

blˈɑnd
blˈɑnd
01

(thông tục) nhuộm hoặc nhuộm màu vàng.

(transitive) to color or dye blond.

Ví dụ

She decided to blond her hair for the summer.

Cô quyết định nhuộm tóc vàng cho mùa hè.

The actress blonded her hair for the movie role.

Nữ diễn viên nhuộm tóc vàng cho vai diễn trong phim.

Many people choose to blond their hair to follow trends.

Nhiều người chọn nhuộm tóc vàng để theo xu hướng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blond

Không có idiom phù hợp