Bản dịch của từ Blond trong tiếng Việt
Blond

Blond (Adjective)
Cách viết khác của tóc vàng (“ngu ngốc”)
Alternative spelling of blonde (“stupid”)
She was often called blond by her classmates for her naivety.
Cô thường được các bạn cùng lớp gọi là tóc vàng vì sự ngây thơ của mình.
The movie portrayed the blond character as gullible and easily manipulated.
Bộ phim miêu tả nhân vật tóc vàng là cả tin và dễ bị thao túng.
The blond girl fell for the scam due to her lack of awareness.
Cô gái tóc vàng rơi vào bẫy lừa đảo do thiếu nhận thức.
The blond girl stood out in the crowd.
Cô gái tóc vàng nổi bật trong đám đông.
He dyed his hair blond for the summer party.
Anh ấy nhuộm tóc vàng cho bữa tiệc mùa hè.
The blond model was featured in the fashion magazine.
Người mẫu tóc vàng đã được giới thiệu trên tạp chí thời trang.
She dyed her hair blond to change her look.
Cô ấy nhuộm tóc vàng để thay đổi diện mạo.
The blond girl stood out in the crowd.
Cô gái tóc vàng nổi bật trong đám đông.
Blond hair is often associated with summer vibes.
Mái tóc vàng thường gắn liền với cảm xúc mùa hè.
Dạng tính từ của Blond (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blond Vàngcolor | Blonder Blonder | Blondest Tóc vàng hoe nhất |
Blond (Noun)
Her long blond hair caught everyone's attention at the party.
Mái tóc dài màu vàng của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người trong bữa tiệc.
The blond woman was wearing a red dress at the social event.
Người phụ nữ tóc vàng mặc một chiếc váy đỏ tại sự kiện xã hội.
People often associate blond hair with a youthful and vibrant appearance.
Mọi người thường liên tưởng mái tóc vàng với vẻ ngoài trẻ trung và rực rỡ.
The blond woman stood out in the crowd.
Người phụ nữ tóc vàng nổi bật trong đám đông.
He was attracted to her blond hair.
Anh ấy bị thu hút bởi mái tóc vàng của cô ấy.
Many celebrities choose to dye their hair blond.
Nhiều người nổi tiếng chọn nhuộm tóc vàng.
Dạng danh từ của Blond (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blond | Blonds |
Blond (Verb)
(thông tục) nhuộm hoặc nhuộm màu vàng.
(transitive) to color or dye blond.
She decided to blond her hair for the summer.
Cô quyết định nhuộm tóc vàng cho mùa hè.
The actress blonded her hair for the movie role.
Nữ diễn viên nhuộm tóc vàng cho vai diễn trong phim.
Many people choose to blond their hair to follow trends.
Nhiều người chọn nhuộm tóc vàng để theo xu hướng.
Họ từ
Từ "blond" (hoặc "blonde" trong tiếng Pháp) chỉ màu tóc vàng, tương ứng với sắc thái từ nhạt đến đậm. Trong tiếng Anh, "blond" thường ám chỉ đến nam giới, trong khi "blonde" dùng cho nữ giới. Sự phân biệt này không rõ ràng trong tiếng Anh Mỹ, khi cả hai phiên bản đều được sử dụng cho cả hai giới. Âm điệu và cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có thể khác nhau nhẹ nhàng, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "blond" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "blond" hoặc "blonde", nghĩa là "màu vàng" hoặc "màu sáng". Xuất phát từ gốc Latin "blondus", từ này liên quan đến màu sắc của tóc, thực chất mô tả sắc thái vàng sáng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "blond" được dùng để chỉ đặc điểm tóc của người, phân biệt các sắc thái khác nhau trong bảng màu tóc, đặc biệt liên quan đến các tiêu chuẩn về sắc đẹp trong văn hóa phương Tây.
Từ "blond" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả ngoại hình trong phần Speaking và Writing. Trong các ứng dụng khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả màu tóc trong các tình huống xã hội hoặc văn học, phổ biến trong các cuộc trò chuyện thông thường và giới thiệu nhân vật. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể bị giới hạn hơn so với những từ vựng phổ biến hơn liên quan đến đặc điểm con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp