Bản dịch của từ Blood is thicker than water trong tiếng Việt

Blood is thicker than water

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood is thicker than water (Idiom)

01

Mối quan hệ gia đình bền chặt hơn các mối quan hệ khác.

Family relationships are stronger than other relationships.

Ví dụ

Family always supports each other; blood is thicker than water.

Gia đình luôn hỗ trợ lẫn nhau; máu còn dày hơn nước.

Friends cannot replace family; blood is thicker than water.

Bạn bè không thể thay thế gia đình; máu còn dày hơn nước.

Is it true that blood is thicker than water in your family?

Điều đó có đúng không rằng máu còn dày hơn nước trong gia đình bạn?

02

Lòng trung thành của một người với gia đình quan trọng hơn lòng trung thành với bạn bè.

A persons loyalty to their family is more important than their loyalty to friends.

Ví dụ

Family always comes first; blood is thicker than water.

Gia đình luôn đứng đầu; máu còn đậm hơn nước.

I don't believe blood is thicker than water for everyone.

Tôi không tin rằng máu còn đậm hơn nước với mọi người.

Is it true that blood is thicker than water in your life?

Có phải máu còn đậm hơn nước trong cuộc sống của bạn không?

03

Mối quan hệ của gia đình rất bền chặt và lâu dài.

The bonds of family are strong and enduring.

Ví dụ

Family support is crucial; blood is thicker than water.

Sự hỗ trợ từ gia đình là rất quan trọng; máu dày hơn nước.

Friendship can fade, but blood is thicker than water.

Tình bạn có thể phai nhạt, nhưng máu dày hơn nước.

Is it true that blood is thicker than water in your family?

Có đúng là máu dày hơn nước trong gia đình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blood is thicker than water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blood is thicker than water

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.