Bản dịch của từ Blood pressure trong tiếng Việt
Blood pressure

Blood pressure (Noun)
Áp lực của máu tác động lên thành động mạch và tĩnh mạch; nó thay đổi trong chu kỳ nhịp tim và tùy theo độ tuổi, sức khỏe và tình trạng thể chất của một người.
The pressure exerted by the blood against the walls of the arteries and veins; it varies during the heartbeat cycle, and according to a person's age, health and physical condition.
Regular check-ups help monitor blood pressure levels for overall health.
Các cuộc kiểm tra định kỳ giúp theo dõi mức huyết áp để đảm bảo sức khỏe tổng thể.
High blood pressure can lead to serious health issues if untreated.
Huyết áp cao có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị.
Maintaining a healthy lifestyle can help regulate blood pressure effectively.
Duỡng một lối sống lành mạnh có thể giúp điều chỉnh huyết áp hiệu quả.
Huyết áp là áp lực của máu lên thành mạch khi nó được bơm từ tim vào các động mạch. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để đánh giá sức khỏe tim mạch. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số: huyết áp tâm thu (áp lực tối đa) và huyết áp tâm trương (áp lực tối thiểu). Trong tiếng Anh, "blood pressure" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt và phương pháp đo lường có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Thuật ngữ "blood pressure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "sanguis" có nghĩa là "máu" và "pressura" có nghĩa là "áp lực". Trong y học, huyết áp biểu thị sức mạnh của máu tác động lên thành mạch máu khi tim bơm máu. Khái niệm này đã được nghiên cứu từ thế kỷ 19 và hiện đại hóa trong lĩnh vực y tế, giúp theo dõi sức khỏe tim mạch của bệnh nhân. Sự phát triển của công nghệ đo huyết áp đã làm cho việc kiểm soát và chẩn đoán các bệnh liên quan dễ dàng hơn.
Huyết áp là thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần nghe và đọc, nơi thí sinh thường phải hiểu và xử lý thông tin liên quan đến sức khỏe. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, nghiên cứu sức khỏe và thảo luận về lối sống lành mạnh. Ngoài ra, huyết áp cũng thường được đề cập trong các cuộc nói chuyện về bệnh tim mạch, sự ảnh hưởng của chế độ ăn uống và thể dục đối với sức khỏe tổng quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp