Bản dịch của từ Blood stained trong tiếng Việt
Blood stained
Blood stained (Idiom)
Ngụ ý tội lỗi hoặc việc làm sai trái.
Implying guilt or wrongdoing.
The politician's blood-stained reputation affected his chances in the election.
Danh tiếng đầy tội lỗi của chính trị gia ảnh hưởng đến cơ hội trong cuộc bầu cử.
Her actions were not blood-stained; she always helped the community.
Hành động của cô ấy không có tội lỗi; cô luôn giúp đỡ cộng đồng.
Is the company's blood-stained history affecting its current business deals?
Liệu lịch sử tội lỗi của công ty có ảnh hưởng đến các giao dịch hiện tại không?
Đánh dấu bằng máu.
Marked with blood.
The crime scene was blood stained and full of evidence.
Hiện trường vụ án bị vấy máu và đầy chứng cứ.
The report did not mention any blood stained items.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ vật phẩm nào bị vấy máu.
Is the shirt blood stained from the recent fight?
Chiếc áo có bị vấy máu từ trận đánh gần đây không?
Bị vấy bẩn bởi bạo lực.
Tainted by violence.
The blood-stained streets of Chicago shocked the visiting students last year.
Những con phố nhuốm máu ở Chicago đã gây sốc cho sinh viên năm ngoái.
The documentary did not show blood-stained scenes from the protests.
Bộ phim tài liệu không cho thấy những cảnh nhuốm máu từ các cuộc biểu tình.
Are the blood-stained events in history still relevant to today's society?
Liệu những sự kiện nhuốm máu trong lịch sử có còn liên quan đến xã hội hôm nay không?
"Blood stained" (máu dính) là một tính từ miêu tả một sự vật, bề mặt hoặc đối tượng bị dính máu, thường thể hiện tình trạng bẩn thỉu hoặc đổ máu. Trong tiếng Anh, phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cả cách viết và cách phát âm, tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi theo ngữ cảnh. Trong văn chương hay báo chí, cụm từ này thường mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện bạo lực hoặc tội phạm.
Cụm từ "blood stained" bao gồm hai thành tố: "blood" và "stained". "Blood" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "blōd", có liên quan đến tiếng Đức cổ "blūt", từ một gốc Proto-Germanic. "Stained" đến từ động từ "stain", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estain" và tiếng Latin "stagnare", nghĩa là làm dơ bẩn. Cụm từ "blood stained" chỉ sự dơ bẩn do máu, phản ánh ý nghĩa của sự bạo lực, tội ác và đau thương trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "blood stained" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến y học, tội phạm học hoặc văn học. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong báo chí để mô tả hiện trường vụ án, trong nghệ thuật để thể hiện chủ đề bạo lực, hoặc trong các tài liệu liên quan đến sức khỏe nhằm mô tả tình trạng máu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp