Bản dịch của từ Bloodguilt trong tiếng Việt
Bloodguilt

Bloodguilt (Noun)
Many cultures believe bloodguilt affects families for generations.
Nhiều nền văn hóa tin rằng tội lỗi máu ảnh hưởng đến gia đình qua nhiều thế hệ.
She felt no bloodguilt after the violent protest in 2021.
Cô ấy không cảm thấy tội lỗi máu sau cuộc biểu tình bạo lực năm 2021.
Is bloodguilt a common concern in modern societies?
Tội lỗi máu có phải là mối quan tâm phổ biến trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
"Bloodguilt" là một thuật ngữ diễn tả cảm giác tội lỗi hoặc trách nhiệm mà một cá nhân phải chịu khi gây ra cái chết hoặc làm tổn hại đến người khác, đặc biệt trong bối cảnh của tội ác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các luận văn pháp lý và tôn giáo để miêu tả cảm xúc liên quan đến hành động bạo lực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ với từ này, cả hai đều sử dụng "bloodguilt" với ý nghĩa tương tự trong các văn bản và ngữ cảnh.
Từ "bloodguilt" có nguồn gốc từ hai thành phần chính trong tiếng Anh, "blood" (máu) và "guilt" (tội lỗi). Phần "blood" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "blóð", diễn tả sự sống và cái chết; trong khi "guilt" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gielti", có nghĩa là sự vi phạm hay tội lỗi. Từ này thường được dùng để chỉ cảm giác tội lỗi phát sinh từ cái chết hoặc sự thiệt hại của ai đó do hành động của một người khác. Điều này phản ánh sự ràng buộc đạo đức và xã hội, nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân đối với hành vi dẫn đến mất mát về sinh mạng.
Từ "bloodguilt" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường nằm trong các ngữ cảnh phức tạp liên quan đến đạo đức, tội lỗi và trách nhiệm pháp lý, thường xuất hiện trong văn học, triết học và các bài viết thảo luận về hậu quả của hành động bạo lực. Chúng ta có thể thấy từ này trong các cuộc thảo luận về chiến tranh, tội ác hoặc trong các tác phẩm văn học phản ánh sâu sắc vấn đề đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp