Bản dịch của từ Bloodguilt trong tiếng Việt
Bloodguilt
Noun [U/C]
Bloodguilt (Noun)
Ví dụ
Many cultures believe bloodguilt affects families for generations.
Nhiều nền văn hóa tin rằng tội lỗi máu ảnh hưởng đến gia đình qua nhiều thế hệ.
She felt no bloodguilt after the violent protest in 2021.
Cô ấy không cảm thấy tội lỗi máu sau cuộc biểu tình bạo lực năm 2021.
Is bloodguilt a common concern in modern societies?
Tội lỗi máu có phải là mối quan tâm phổ biến trong xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bloodguilt
Không có idiom phù hợp