Bản dịch của từ Bloodguilt trong tiếng Việt

Bloodguilt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloodguilt (Noun)

blˈʌdɡilt
blˈʌdɡilt
01

Tội lỗi do giết người hoặc đổ máu.

Guilt resulting from murder or bloodshed.

Ví dụ

Many cultures believe bloodguilt affects families for generations.

Nhiều nền văn hóa tin rằng tội lỗi máu ảnh hưởng đến gia đình qua nhiều thế hệ.

She felt no bloodguilt after the violent protest in 2021.

Cô ấy không cảm thấy tội lỗi máu sau cuộc biểu tình bạo lực năm 2021.

Is bloodguilt a common concern in modern societies?

Tội lỗi máu có phải là mối quan tâm phổ biến trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloodguilt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloodguilt

Không có idiom phù hợp