Bản dịch của từ Bloodiest trong tiếng Việt
Bloodiest

Bloodiest (Adjective)
Hình thức siêu phàm của máu.
Superlative form of bloody.
The bloodiest conflict in history was World War II.
Cuộc xung đột đẫm máu nhất trong lịch sử là Thế chiến II.
The civil war was not the bloodiest event in our nation.
Cuộc nội chiến không phải là sự kiện đẫm máu nhất trong quốc gia chúng ta.
Was the Vietnam War the bloodiest war of the 20th century?
Có phải Chiến tranh Việt Nam là cuộc chiến đẫm máu nhất thế kỷ 20 không?
Dạng tính từ của Bloodiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bloody Đẫm máu | Bloodier Đẫm máu hơn | Bloodiest Đẫm máu nhất |
Họ từ
Từ "bloodiest" là hình thức superlative của tính từ "bloody", thường được sử dụng để chỉ sự tàn khốc, bạo lực hoặc đổ máu một cách cực kỳ nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, "bloodiest" có thể ám chỉ đến các sự kiện lịch sử, chiến tranh hoặc tình huống đầy bạo lực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự ảnh hưởng văn hóa trong việc mô tả các sự kiện.
Từ "bloodiest" xuất phát từ tính từ "bloody", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blōdiga", mang nghĩa liên quan đến máu. Tiếng gốc này được hình thành từ danh từ "blood", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *blōdą và tiếng Proto-Indo-European *bʰléh₁tis. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những cuộc chiến, trận chiến hay tình huống mang tính bạo lực, dẫn đến thiệt hại lớn về sinh mạng. Hiện tại, "bloodiest" được sử dụng để mô tả những sự kiện gây ra tổn thất nặng nề nhất.
Từ "bloodiest" là tính từ so sánh nhất của "bloody", thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự tàn bạo hoặc chết chóc trong lịch sử hoặc các cuộc xung đột. Trong các phần thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong bài viết và nói, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến chiến tranh, chính trị hoặc xã hội. Tần suất sử dụng của nó trong IELTS là vừa phải, chủ yếu trong văn bản mô tả hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp