Bản dịch của từ Bloodiest trong tiếng Việt
Bloodiest
Adjective
Bloodiest (Adjective)
01
Hình thức siêu phàm của máu.
Superlative form of bloody.
Ví dụ
The bloodiest conflict in history was World War II.
Cuộc xung đột đẫm máu nhất trong lịch sử là Thế chiến II.
The civil war was not the bloodiest event in our nation.
Cuộc nội chiến không phải là sự kiện đẫm máu nhất trong quốc gia chúng ta.
Was the Vietnam War the bloodiest war of the 20th century?
Có phải Chiến tranh Việt Nam là cuộc chiến đẫm máu nhất thế kỷ 20 không?
Dạng tính từ của Bloodiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bloody Đẫm máu | Bloodier Đẫm máu hơn | Bloodiest Đẫm máu nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bloodiest
Không có idiom phù hợp