Bản dịch của từ Bloodshed trong tiếng Việt
Bloodshed

Bloodshed (Noun)
The bloodshed in the city caused widespread panic among residents.
Sự chảy máu trong thành phố gây hoảng loạn rộng rãi trong cư dân.
The news of the bloodshed spread quickly through social media.
Thông tin về sự chảy máu lan nhanh qua mạng xã hội.
The community came together to mourn the bloodshed victims.
Cộng đồng đoàn kết để thương tiếc những nạn nhân chảy máu.
Dạng danh từ của Bloodshed (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bloodshed | Bloodsheds |
Kết hợp từ của Bloodshed (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Massive bloodshed Tai hoạ, lễ hội máu lớn | Massive bloodshed is a tragic consequence of social unrest. Sự chảy máu trầm trọng là hậu quả bi thảm của sự bất ổn xã hội. |
Unnecessary bloodshed Sự đổ máu không cần thiết | The social unrest led to unnecessary bloodshed in the city. Sự bất ổn xã hội dẫn đến việc rơi máu không cần thiết trong thành phố. |
Little bloodshed Chút máu đổ | There was little bloodshed during the peaceful protest. Không có nhiều máu đổ trong cuộc biểu tình hòa bình. |
Further bloodshed Sự rụng máu tiếp theo | Further bloodshed must be prevented in our society. Phải ngăn chặn thêm sự chảy máu trong xã hội chúng ta. |
Widespread bloodshed Sự xảy ra của nhiều cuộc đổ máu | The widespread bloodshed shocked the community. Sự chảy máu lan rộng đã làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Họ từ
"Bloodshed" là một danh từ chỉ sự đổ máu, thường liên quan đến bạo lực hoặc xung đột dẫn đến thương tích hoặc cái chết. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự, chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "bloodshed" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về mức độ phổ biến trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "bloodshed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "blood" (máu) và "shed" (đổ). "Blood" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "blod" và có liên hệ với từ Latin "sanguis", nghĩa là máu. "Shed" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sceadan", mang nghĩa là làm rơi hoặc đổ. Từ "bloodshed" thể hiện sự đổ máu, thường liên quan đến bạo lực và chiến tranh, phản ánh những hệ luỵ nghiêm trọng trong các xung đột xã hội và chính trị.
Từ "bloodshed" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường được dùng trong các chủ đề liên quan đến xung đột, chiến tranh hoặc bạo lực. Ngoài ra, "bloodshed" còn thường gặp trong các tài liệu lịch sử, văn học hoặc báo chí, khi mô tả hậu quả tàn khốc của các cuộc xung đột và ảnh hưởng của chúng đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
