Bản dịch của từ Bloodshed trong tiếng Việt

Bloodshed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloodshed (Noun)

blˈʌdʃɛd
blˈʌdʃɛd
01

Việc giết hại hoặc làm bị thương người, thường ở quy mô lớn trong một cuộc xung đột.

The killing or wounding of people typically on a large scale during a conflict.

Ví dụ

The bloodshed in the city caused widespread panic among residents.

Sự chảy máu trong thành phố gây hoảng loạn rộng rãi trong cư dân.

The news of the bloodshed spread quickly through social media.

Thông tin về sự chảy máu lan nhanh qua mạng xã hội.

The community came together to mourn the bloodshed victims.

Cộng đồng đoàn kết để thương tiếc những nạn nhân chảy máu.

Dạng danh từ của Bloodshed (Noun)

SingularPlural

Bloodshed

Bloodsheds

Kết hợp từ của Bloodshed (Noun)

CollocationVí dụ

Massive bloodshed

Tai hoạ, lễ hội máu lớn

Massive bloodshed is a tragic consequence of social unrest.

Sự chảy máu trầm trọng là hậu quả bi thảm của sự bất ổn xã hội.

Unnecessary bloodshed

Sự đổ máu không cần thiết

The social unrest led to unnecessary bloodshed in the city.

Sự bất ổn xã hội dẫn đến việc rơi máu không cần thiết trong thành phố.

Little bloodshed

Chút máu đổ

There was little bloodshed during the peaceful protest.

Không có nhiều máu đổ trong cuộc biểu tình hòa bình.

Further bloodshed

Sự rụng máu tiếp theo

Further bloodshed must be prevented in our society.

Phải ngăn chặn thêm sự chảy máu trong xã hội chúng ta.

Widespread bloodshed

Sự xảy ra của nhiều cuộc đổ máu

The widespread bloodshed shocked the community.

Sự chảy máu lan rộng đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloodshed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It is important to see all the fighting and in his plays in historical context [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Bloodshed

Không có idiom phù hợp