Bản dịch của từ Bloodthirstiness trong tiếng Việt

Bloodthirstiness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloodthirstiness (Noun)

blˈʌdθɚˌaɪtsənz
blˈʌdθɚˌaɪtsənz
01

Phẩm chất háo hức đổ máu hoặc chiến đấu.

The quality of being eager to shed blood or fight.

Ví dụ

The bloodthirstiness of the mob shocked the entire city council.

Sự khát máu của đám đông khiến toàn bộ hội đồng thành phố sốc.

There is no bloodthirstiness in peaceful protests for social justice.

Không có sự khát máu trong các cuộc biểu tình hòa bình vì công lý xã hội.

Is bloodthirstiness a common trait in violent protests today?

Liệu sự khát máu có phải là đặc điểm phổ biến trong các cuộc biểu tình bạo lực hôm nay?

Bloodthirstiness (Idiom)

ˈblədˌθɚ.sti.nəs
ˈblədˌθɚ.sti.nəs
01

Trạng thái quá háo hức với bạo lực hoặc xung đột.

The state of being excessively eager for violence or conflict.

Ví dụ

The bloodthirstiness of some gangs is alarming in urban areas.

Sự khát máu của một số băng nhóm thật đáng báo động ở đô thị.

Many people do not support bloodthirstiness in political debates.

Nhiều người không ủng hộ sự khát máu trong các cuộc tranh luận chính trị.

Is bloodthirstiness common in social media discussions today?

Liệu sự khát máu có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloodthirstiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloodthirstiness

Không có idiom phù hợp