Bản dịch của từ Bloody minded trong tiếng Việt

Bloody minded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloody minded (Adjective)

blˈudmˌaɪndəd
blˈudmˌaɪndəd
01

Nóng tính.

Bad-tempered.

Ví dụ

The bloody-minded customer complained about the slow service.

Khách hàng cứng đầu phàn nàn về dịch vụ chậm chạp.

The bloody-minded boss scolded his employees for minor mistakes.

Ông chủ cứng đầu mắng nhân viên vì lỗi nhỏ.

Her bloody-minded attitude made it hard to work with her.

Thái độ cứng đầu của cô ấy làm việc cùng cô ấy khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloody minded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloody minded

Không có idiom phù hợp