Bản dịch của từ Bloody minded trong tiếng Việt
Bloody minded

Bloody minded (Adjective)
Nóng tính.
Bad-tempered.
The bloody-minded customer complained about the slow service.
Khách hàng cứng đầu phàn nàn về dịch vụ chậm chạp.
The bloody-minded boss scolded his employees for minor mistakes.
Ông chủ cứng đầu mắng nhân viên vì lỗi nhỏ.
Her bloody-minded attitude made it hard to work with her.
Thái độ cứng đầu của cô ấy làm việc cùng cô ấy khó khăn.
Thuật ngữ "bloody minded" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British để miêu tả một người kiên quyết một cách cứng đầu, có thái độ chống đối hoặc cự tuyệt với sự thỏa hiệp. Trong khi đó, ở tiếng Anh American, một thuật ngữ tương ứng là "stubborn" hay "obstinate". Sự khác biệt về cách phát âm có thể thấy rõ, với "bloody" thường được phát âm nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh. Thông qua ngữ cảnh, từ này thể hiện tính cách mạnh mẽ nhưng có thể bị coi là tiêu cực.
Cụm từ "bloody minded" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "bloody", xuất phát từ từ tiếng Anh "blood", mang nghĩa liên quan đến máu, chỉ sự bạo lực hoặc đau khổ, và "minded", từ tiếng Anh cổ có nghĩa là tư tưởng hoặc ý chí. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, chỉ tính cách cứng đầu, ngoan cố, không chịu thay đổi quan điểm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kiên định trong khuynh hướng tiêu cực, thường ám chỉ đến sự cứng đầu và quyết đoán một cách bất hợp lý.
Từ "bloody-minded" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức. Tuy nhiên, nó thường gặp trong văn nói và văn viết không chính thức, biểu thị tính cách cứng đầu hoặc bướng bỉnh của một người. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi cá nhân, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến xung đột hoặc đối kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp