Bản dịch của từ Bloomed trong tiếng Việt

Bloomed

Verb

Bloomed (Verb)

blˈumd
blˈumd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nở hoa.

Simple past and past participle of bloom.

Ví dụ

The community garden bloomed with flowers last spring.

Khu vườn cộng đồng đã nở hoa vào mùa xuân năm ngoái.

The local charity did not bloom as expected last year.

Tổ chức từ thiện địa phương đã không phát triển như mong đợi năm ngoái.

Did the neighborhood project bloom with new ideas this year?

Dự án khu phố đã nở rộ với những ý tưởng mới năm nay chưa?

Dạng động từ của Bloomed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bloom

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bloomed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bloomed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blooms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blooming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bloomed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Perhaps the best example of this is Flappy bird – an independent mobile game that in 2013 [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Using thousands of tiny, colourful tiles, she intricately arranged each piece to form intricate patterns of flowers and fluttering butterflies [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Bloomed

Không có idiom phù hợp