Bản dịch của từ Bloomed trong tiếng Việt
Bloomed
Bloomed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nở hoa.
Simple past and past participle of bloom.
The community garden bloomed with flowers last spring.
Khu vườn cộng đồng đã nở hoa vào mùa xuân năm ngoái.
The local charity did not bloom as expected last year.
Tổ chức từ thiện địa phương đã không phát triển như mong đợi năm ngoái.
Did the neighborhood project bloom with new ideas this year?
Dự án khu phố đã nở rộ với những ý tưởng mới năm nay chưa?
Dạng động từ của Bloomed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bloom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bloomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bloomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blooms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blooming |