Bản dịch của từ Bloomed trong tiếng Việt
Bloomed

Bloomed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nở hoa.
Simple past and past participle of bloom.
The community garden bloomed with flowers last spring.
Khu vườn cộng đồng đã nở hoa vào mùa xuân năm ngoái.
The local charity did not bloom as expected last year.
Tổ chức từ thiện địa phương đã không phát triển như mong đợi năm ngoái.
Did the neighborhood project bloom with new ideas this year?
Dự án khu phố đã nở rộ với những ý tưởng mới năm nay chưa?
Dạng động từ của Bloomed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bloom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bloomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bloomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blooms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blooming |
Họ từ
"Bloomed" là dạng quá khứ của động từ "bloom", có nghĩa là ra hoa, nở rộ hoặc phát triển mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường đề cập đến sự phát triển của hoa hoặc cây cối trong điều kiện thuận lợi. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các tác phẩm văn học và thơ ca, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "bloomed" cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả sự phát triển cá nhân hoặc thành công. Trong cả hai biến thể, phát âm không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "bloomed" phát sinh từ động từ tiếng Anh "bloom", có nguồn gốc từ tiếng Old English "blōwan", có nghĩa là nở hoa. Căn nguyên la tinh của từ này không trực tiếp hiện hữu, nhưng liên quan đến μορφή (morphe) trong tiếng Hy Lạp (hình thức, biến hình). Với ý nghĩa hiện tại, "bloomed" mô tả quá trình nở hoa, biểu thị sự phát triển, sinh trưởng và vẻ đẹp, phản ánh sự phong phú trong thiên nhiên.
Từ "bloomed" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi cần mô tả sự phát triển hoặc thay đổi. Trong các ngữ cảnh khác, "bloomed" thường xuất hiện trong văn hóa, nghệ thuật, và thiên nhiên, dùng để diễn tả sự nở rộ của hoa hoặc hình ảnh biểu trưng cho sự thịnh vượng và sinh sôi. Từ này cũng có thể dùng trong bối cảnh tâm lý để miêu tả sự phát triển cá nhân hoặc tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

