Bản dịch của từ Blooms trong tiếng Việt
Blooms

Blooms (Noun)
Số nhiều của nở hoa.
Plural of bloom.
The garden blooms with colorful flowers every spring.
Khu vườn nở hoa đầy màu sắc mỗi mùa xuân.
The city does not bloom with social activities in winter.
Thành phố không nở rộ các hoạt động xã hội vào mùa đông.
Do the local parks bloom with events during the summer?
Các công viên địa phương có nở rộ sự kiện vào mùa hè không?
Dạng danh từ của Blooms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bloom | Blooms |
Họ từ
Từ "blooms" được sử dụng để chỉ sự nở hoa hoặc quá trình phát triển, nở rộ của thực vật. Nó cũng có thể được diễn đạt trong các ngữ cảnh ẩn dụ, liên quan đến sự phát triển của những thứ khác, như ý tưởng hay tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự tươi mới, trong khi ở tiếng Anh Anh, "blooms" thường chỉ sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc nông nghiệp. Tuy nhiên, sự khác biệt này không đáng kể trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "blooms" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blōm", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "florem", nghĩa là "nở hoa". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự nở hoa của thực vật, biểu tượng cho sự sống và sự phát triển. Ngày nay, "blooms" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh nở hoa mà còn ẩn dụ cho sự phát triển, thịnh vượng, thể hiện các giai đoạn đẹp đẽ trong cuộc sống và nghệ thuật.
Từ "blooms" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc hoa học, phản ánh sự phát triển và sắc đẹp của thực vật. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng "blooms" để mô tả hoặc phân tích hiện tượng sinh học. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong bối cảnh thảo luận về nghệ thuật, văn hóa, và các lĩnh vực liên quan đến sự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

