Bản dịch của từ Blooms trong tiếng Việt
Blooms
Noun [U/C]
Blooms (Noun)
blˈumz
blˈumz
01
Số nhiều của nở hoa.
Plural of bloom.
Ví dụ
The garden blooms with colorful flowers every spring.
Khu vườn nở hoa đầy màu sắc mỗi mùa xuân.
The city does not bloom with social activities in winter.
Thành phố không nở rộ các hoạt động xã hội vào mùa đông.
Do the local parks bloom with events during the summer?
Các công viên địa phương có nở rộ sự kiện vào mùa hè không?
Dạng danh từ của Blooms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bloom | Blooms |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Perhaps the best example of this is Flappy bird – an independent mobile game that in 2013 [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Using thousands of tiny, colourful tiles, she intricately arranged each piece to form intricate patterns of flowers and fluttering butterflies [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Idiom with Blooms
Không có idiom phù hợp