Bản dịch của từ Blooper trong tiếng Việt

Blooper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blooper (Noun)

blˈupɚ
blˈupəɹ
01

Một quả bóng bay có lực đánh yếu hạ cánh ngay ngoài tầm với của các cầu thủ trong sân.

A weakly hit fly ball landing just beyond the reach of the infielders.

Ví dụ

The blooper fell in between the shortstop and left fielder.

Cú đánh blooper rơi giữa người chơi shortstop và fielder trái.

The batter was disappointed when his hit turned out to be a blooper.

Người đánh gậy thất vọng khi cú đánh của anh ấy biến thành blooper.

Did the baseball game end with a blooper that caused the winning run?

Trận đấu bóng chày kết thúc với một cú đánh blooper gây ra điểm thắng?

The blooper fell between the shortstop and left fielder.

Cái blooper rơi giữa người chơi shortstop và left fielder.

The batter was disappointed when his hit turned out to be a blooper.

Người đánh gậy thất vọng khi cú đánh của anh ấy trở thành blooper.

02

Một lỗi đáng xấu hổ.

An embarrassing error.

Ví dụ

The blooper in his speech made everyone laugh.

Lỗi trong bài phát biểu của anh ấy khiến mọi người cười.

She felt embarrassed after the blooper during the presentation.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau lỗi trong bài thuyết trình.

Did the blooper affect his IELTS writing score negatively?

Lỗi ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của anh ấy không?

Making a blooper during a presentation can be humiliating.

Mắc lỗi trong buổi thuyết trình có thể làm xấu hổ.

She tries hard to avoid any blooper in her public speaking.

Cô ấy cố gắng tránh mọi lỗi trong diễn thuyết công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blooper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blooper

Không có idiom phù hợp