Bản dịch của từ Blooper trong tiếng Việt
Blooper

Blooper (Noun)
The blooper fell in between the shortstop and left fielder.
Cú đánh blooper rơi giữa người chơi shortstop và fielder trái.
The batter was disappointed when his hit turned out to be a blooper.
Người đánh gậy thất vọng khi cú đánh của anh ấy biến thành blooper.
Did the baseball game end with a blooper that caused the winning run?
Trận đấu bóng chày kết thúc với một cú đánh blooper gây ra điểm thắng?
The blooper fell between the shortstop and left fielder.
Cái blooper rơi giữa người chơi shortstop và left fielder.
The batter was disappointed when his hit turned out to be a blooper.
Người đánh gậy thất vọng khi cú đánh của anh ấy trở thành blooper.
Một lỗi đáng xấu hổ.
An embarrassing error.
The blooper in his speech made everyone laugh.
Lỗi trong bài phát biểu của anh ấy khiến mọi người cười.
She felt embarrassed after the blooper during the presentation.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau lỗi trong bài thuyết trình.
Did the blooper affect his IELTS writing score negatively?
Lỗi ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của anh ấy không?
Making a blooper during a presentation can be humiliating.
Mắc lỗi trong buổi thuyết trình có thể làm xấu hổ.
She tries hard to avoid any blooper in her public speaking.
Cô ấy cố gắng tránh mọi lỗi trong diễn thuyết công cộng.
Họ từ
Từ "blooper" có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, có nghĩa là một lỗi hoặc sự cố hài hước, thường xảy ra trong quá trình ghi hình phim hoặc chương trình truyền hình. Từ này thường được sử dụng để chỉ những khoảnh khắc hài hước ngoài kịch bản, cho thấy tính chất tự phát của các nhân vật. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương có thể là "gag" hoặc "mistake", nhưng "blooper" vẫn phổ biến trong cả hai phiên bản. Sự khác biệt chủ yếu là về ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong các phương tiện truyền thông.
Từ "blooper" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được hình thành từ động từ "bloop", nghĩa là phát âm sai hoặc để xảy ra sai sót trong khi diễn xuất. Cái tên này có thể bắt nguồn từ âm thanh mà một sự cố gây ra trong các buổi ghi hình, thường thể hiện bằng cách nhại lại âm thanh của một tiếng nổ nhỏ, gây tiếng cười. Qua thời gian, "blooper" đã trở thành từ chỉ những khoảnh khắc hài hước xảy ra do sai sót trong các chương trình truyền hình hoặc phim ảnh.
Từ "blooper" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường mang tính trang trọng và học thuật hơn. Tuy nhiên, từ này lại thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí, như trong các chương trình truyền hình hoặc video hài, nơi mà những sai sót hài hước được trình chiếu. "Blooper" thường được sử dụng để chỉ những khoảnh khắc bất ngờ và vui nhộn trong quá trình ghi hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp