Bản dịch của từ Blotch trong tiếng Việt
Blotch

Blotch (Noun)
She felt embarrassed by the blotch on her face.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ với vết đốm trên mặt.
The blotch on the painting ruined its beauty.
Vết đốm trên bức tranh làm hỏng đi vẻ đẹp của nó.
He covered the blotch on the wall with a poster.
Anh ấy che vết đốm trên tường bằng một tờ áp phích.
Dạng danh từ của Blotch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blotch | Blotches |
Blotch (Verb)
Che phủ bằng các vết đốm.
Cover with blotches.
The graffiti artist decided to blotch the wall with colorful paint.
Họ quyết định vẽ màu lên tường với màu sắc.
The children playfully blotch each other's faces with face paint.
Những đứa trẻ vui chơi vẽ màu lên mặt nhau với màu mặt.
The art project aims to blotch the city walls with artistic expressions.
Dự án nghệ thuật nhằm mục đích vẽ màu lên tường thành phố với biểu hiện nghệ thuật.
Dạng động từ của Blotch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blotch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blotched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blotched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blotches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blotching |
Họ từ
Từ "blotch" chỉ sự xuất hiện của một đốm lớn, thường mang tính chất không đều và có màu sắc khác biệt so với bề mặt xung quanh. Trong tiếng Anh, "blotch" có thể được sử dụng để mô tả các dấu hiệu trên da do bệnh tật hoặc các chất lỏng, ví dụ như mực hoặc sơn. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và nghĩa được giữ nguyên, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong mô tả nghệ thuật và thiết kế.
Từ "blotch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể được truy nguyên đến từ ngôn ngữ Đức cổ, trong đó "blots" có nghĩa là vết bẩn hoặc chỗ đen. Từ này mô tả sự xuất hiện của những đốm hoặc vết tối trên bề mặt, thường bất ngờ và không đồng nhất. Ý nghĩa hiện tại của "blotch" vẫn giữ nguyên đặc điểm hình thức, ngụ ý về việc để lại một dấu ấn hay sự không hoàn hảo, phù hợp với sự sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và mỹ thuật.
Từ "blotch" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Viết, nơi khả năng mô tả hình thức và cảm xúc được yêu cầu. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả nghệ thuật hoặc khi thảo luận về khuyết điểm bề mặt. Từ này thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu không đồng nhất, như trong hội họa, hoặc mô tả các vết bẩn trên bề mặt vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp