Bản dịch của từ Blotch trong tiếng Việt

Blotch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blotch (Noun)

blɑtʃ
blɑtʃ
01

Một mảng lớn không đều hoặc vết khó coi trên da hoặc bề mặt khác.

A large irregular patch or unsightly mark on the skin or another surface.

Ví dụ

She felt embarrassed by the blotch on her face.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ với vết đốm trên mặt.

The blotch on the painting ruined its beauty.

Vết đốm trên bức tranh làm hỏng đi vẻ đẹp của nó.

He covered the blotch on the wall with a poster.

Anh ấy che vết đốm trên tường bằng một tờ áp phích.

Dạng danh từ của Blotch (Noun)

SingularPlural

Blotch

Blotches

Blotch (Verb)

blɑtʃ
blɑtʃ
01

Che phủ bằng các vết đốm.

Cover with blotches.

Ví dụ

The graffiti artist decided to blotch the wall with colorful paint.

Họ quyết định vẽ màu lên tường với màu sắc.

The children playfully blotch each other's faces with face paint.

Những đứa trẻ vui chơi vẽ màu lên mặt nhau với màu mặt.

The art project aims to blotch the city walls with artistic expressions.

Dự án nghệ thuật nhằm mục đích vẽ màu lên tường thành phố với biểu hiện nghệ thuật.

Dạng động từ của Blotch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blotch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blotched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blotched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blotches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blotching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blotch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blotch

Không có idiom phù hợp