Bản dịch của từ Blouson trong tiếng Việt

Blouson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blouson (Noun)

bluzˈoʊn
bluzˈoʊn
01

Một chiếc áo khoác ngắn, rộng rãi, thường có áo cánh và hoàn thiện ở thắt lưng.

A short loosefitting jacket typically bloused and finishing at the waist.

Ví dụ

She wore a stylish blouson to the party last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc blouson thời trang đến bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

They did not like the blouson style at the fashion show.

Họ không thích kiểu blouson tại buổi trình diễn thời trang.

Is that blouson from the new collection by designer Anna Smith?

Chiếc blouson đó có phải từ bộ sưu tập mới của nhà thiết kế Anna Smith không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blouson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blouson

Không có idiom phù hợp