Bản dịch của từ Blow a fuse trong tiếng Việt
Blow a fuse

Blow a fuse (Idiom)
During the meeting, John blew a fuse when his idea was rejected.
Trong cuộc họp, John nổi giận khi ý tưởng của anh bị từ chối.
Sarah blew a fuse after waiting for hours in the long queue.
Sarah nổi giận sau khi đợi trong hàng đợi dài nhiều giờ.
The customer blew a fuse when the restaurant messed up his order.
Khách hàng nổi giận khi nhà hàng làm lộn đơn đặt hàng của anh ấy.
"Câu thành ngữ 'blow a fuse' trong tiếng Anh diễn tả việc một người trở nên rất tức giận hoặc mất kiểm soát vì một tình huống nào đó. Cách dùng này bắt nguồn từ hình ảnh một cầu chì bị đứt khi có quá nhiều dòng điện chạy qua, biểu thị sự quá tải. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "blow a fuse" xuất phát từ nguồn gốc tiếng Anh, liên quan đến việc đứt hoặc nổ cầu chì trong mạch điện. "Fuse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fusa", nghĩa là "sợi chỉ" hoặc "dây dẫn", phản ánh bản chất của cầu chì trong chức năng bảo vệ mạch điện. Cụm từ này đã được áp dụng từ thế kỷ 20 để chỉ tình trạng kích thích hoặc tức giận đột ngột, gắn liền với biểu cảm tâm lý và cảm xúc mãnh liệt.
Cụm từ "blow a fuse" thường được sử dụng trong các bối cảnh về điện và cảm xúc. Trong phần Nghe và Nói của IELTS, cụm từ này không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết mô tả tình huống. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ thường gặp trong văn bản mô tả trải nghiệm cá nhân, nhất là khi diễn đạt sự tức giận hoặc phẫn nộ. Ngoài IELTS, cụm từ thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về sự mất kiểm soát cảm xúc hoặc hỏng hóc điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp