Bản dịch của từ Blow a whistle trong tiếng Việt
Blow a whistle
Blow a whistle (Verb)
Để tạo ra âm thanh bằng cách thổi không khí qua một miệng cốc.
To produce a sound by forcing air through a mouthpiece.
Để ngừng một hành động bằng cách phát tín hiệu bằng tiếng còi, thường được sử dụng trong thể thao.
To cease an action by signalling with a whistle, often used in sports.
Cụm từ "blow a whistle" trong tiếng Anh chỉ hành động thổi còi, thường liên quan đến việc cảnh báo hoặc thông báo một sự việc sai trái hoặc vi phạm. Trong ngữ cảnh pháp lý hay đạo đức, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người tố giác hành vi không chính đáng trong tổ chức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm và thuyết minh có thể khác nhau ở một số vùng.