Bản dịch của từ Blow a whistle trong tiếng Việt

Blow a whistle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blow a whistle (Verb)

blˈoʊ ə wˈɪsəl
blˈoʊ ə wˈɪsəl
01

Để tạo ra âm thanh bằng cách thổi không khí qua một miệng cốc.

To produce a sound by forcing air through a mouthpiece.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để báo hiệu hoặc cảnh báo ai đó, thường là trong một trò chơi hoặc để chỉ ra hành vi sai trái.

To alert or signal someone, often in a game or to indicate wrongdoing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để ngừng một hành động bằng cách phát tín hiệu bằng tiếng còi, thường được sử dụng trong thể thao.

To cease an action by signalling with a whistle, often used in sports.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blow a whistle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blow a whistle

Không có idiom phù hợp