Bản dịch của từ Blow dry trong tiếng Việt
Blow dry

Blow dry (Verb)
She blow dries her hair before going out with friends.
Cô ấy sấy khô tóc trước khi đi chơi với bạn bè.
After the party, he blow dries his hair to look presentable.
Sau bữa tiệc, anh ấy sấy khô tóc để trông chỉnh tề.
Blow drying hair is common before social events for many people.
Sấy tóc là điều bình thường trước các sự kiện xã hội đối với nhiều người.
Blow dry (Noun)
She got a blow dry before the party.
Cô ấy được sấy khô trước bữa tiệc.
The blow dry made her hair look sleek.
Sấy khô giúp tóc cô ấy trông bóng mượt.
Blow dry services are popular in salons.
Dịch vụ sấy khô rất phổ biến ở các tiệm.
"Blow dry" là một thuật ngữ trong ngành làm tóc, chỉ quá trình sử dụng máy sấy tóc để làm khô và tạo kiểu tóc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc chăm sóc sắc đẹp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm các cách diễn đạt khác như "blowout". Quá trình blow dry thường mang lại hiệu ứng tạo kiểu tóc bồng bềnh và bóng mượt.
Cụm từ "blow dry" xuất phát từ động từ "blow" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "blāwan", nghĩa là thổi. Trong khi đó, "dry" đến từ tiếng Old English "drīge", có nghĩa là khô. Kỹ thuật sấy tóc này đã xuất hiện từ cuối thế kỷ 20, khi máy sấy tóc trở nên phổ biến. Ngày nay, nó không chỉ dùng để làm khô tóc mà còn để tạo kiểu, thể hiện sự phát triển và mở rộng ý nghĩa từ gốc.
Từ "blow dry" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chăm sóc tóc và làm đẹp, đặc biệt trong phần Speaking và Writing của IELTS, khi thí sinh thảo luận về sở thích cá nhân hoặc quy trình làm đẹp. Tần suất xuất hiện có thể không cao trong phần Listening và Reading, nhưng vẫn có thể gặp trong bài viết về sức khỏe hoặc phong cách sống. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh thói quen chăm sóc bản thân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp