Bản dịch của từ Blow dry trong tiếng Việt

Blow dry

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blow dry (Verb)

blˈoʊdɹˌaɪ
blˈoʊdɹˌaɪ
01

Làm khô tóc bằng máy sấy tóc.

To dry hair with a hairdryer.

Ví dụ

She blow dries her hair before going out with friends.

Cô ấy sấy khô tóc trước khi đi chơi với bạn bè.

After the party, he blow dries his hair to look presentable.

Sau bữa tiệc, anh ấy sấy khô tóc để trông chỉnh tề.

Blow drying hair is common before social events for many people.

Sấy tóc là điều bình thường trước các sự kiện xã hội đối với nhiều người.

Blow dry (Noun)

blˈoʊdɹˌaɪ
blˈoʊdɹˌaɪ
01

Một kỹ thuật tạo kiểu bao gồm sấy khô và tạo hình tóc đồng thời bằng máy sấy tóc.

A styling technique that involves drying and shaping the hair simultaneously using a hairdryer.

Ví dụ

She got a blow dry before the party.

Cô ấy được sấy khô trước bữa tiệc.

The blow dry made her hair look sleek.

Sấy khô giúp tóc cô ấy trông bóng mượt.

Blow dry services are popular in salons.

Dịch vụ sấy khô rất phổ biến ở các tiệm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blow dry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blow dry

Không có idiom phù hợp