Bản dịch của từ Blow-in card trong tiếng Việt

Blow-in card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blow-in card (Noun)

blˈoʊɨn kˈɑɹd
blˈoʊɨn kˈɑɹd
01

Một thẻ được chèn vào hoặc thổi vào các trang của một tạp chí như một phần của quảng cáo.

A card that is inserted or blown into the pages of a magazine as part of an advertisement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thẻ được gửi đến khách hàng để khuyến khích phản hồi, thường được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị.

A card that is mailed to a customer to encourage a response, often used in marketing campaigns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thẻ được bao gồm trong một bưu kiện lớn, thường được sử dụng để thu thập thông tin hoặc kêu gọi đăng ký.

A card that is included in a bulk mailing, often used to collect information or solicit subscriptions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blow-in card cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blow-in card

Không có idiom phù hợp