Bản dịch của từ Blow one's mind trong tiếng Việt
Blow one's mind

Blow one's mind (Idiom)
Làm ngạc nhiên sâu sắc hoặc gây ấn tượng với ai đó.
To profoundly astonish or impress someone.
The magician's performance blew everyone's mind at the party.
Màn biểu diễn của ảo thuật gia đã làm cho mọi người sửng sốt tại bữa tiệc.
The new technology exhibition will blow your mind with its innovations.
Triển lãm công nghệ mới sẽ khiến bạn sửng sốt với sự đổi mới của nó.
The artist's masterpiece truly blew the audience's minds during the show.
Kiệt tác của nghệ sĩ thực sự đã khiến khán giả sửng sốt trong buổi biểu diễn.
Cụm từ "blow one's mind" thông thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả cảm giác ngạc nhiên hoặc thích thú cực độ. Nó thường ám chỉ đến một trải nghiệm, ý tưởng hoặc thông tin gây ấn tượng mạnh mẽ. Cụm từ này có thể được tìm thấy trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tính phổ biến của nó thường cao hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể, cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể, nhưng "blow one's mind" có thể thấy ít hơn trong giao tiếp chính thức ở Anh.
Cụm từ "blow one's mind" có nguồn gốc từ tiếng Anh, sử dụng thành ngữ mô tả cảm xúc mạnh mẽ khi bị ấn tượng hoặc bị sốc. "Blow" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "blōwan", nghĩa là "thổi", trong khi "mind" đến từ tiếng Latin "mens", chỉ về tinh thần hoặc tâm trí. Cụm từ này đã xuất hiện từ giữa thế kỷ 20 trong ngữ cảnh văn hóa pop, phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "blow one's mind" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc sự ngạc nhiên trước một điều gì đó. Trong ngữ cảnh thông thường, cụm này thường được sử dụng khi mô tả những trải nghiệm ấn tượng, tác phẩm nghệ thuật xuất sắc, hoặc thông tin gây sốc. Sự phổ biến của cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy tính linh hoạt và khả năng thể hiện cảm xúc của ngôn ngữ.