Bản dịch của từ Blow over trong tiếng Việt

Blow over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blow over (Phrase)

bloʊ ˈoʊvəɹ
bloʊ ˈoʊvəɹ
01

Đi qua mà không gây tác hại hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng.

To pass without causing any harm or serious effect.

Ví dụ

The pandemic will eventually blow over, and life will return to normal.

Đại dịch cuối cùng sẽ qua đi, và cuộc sống sẽ trở lại bình thường.

The protests did not blow over; they continued for several weeks.

Các cuộc biểu tình không qua đi; chúng kéo dài nhiều tuần.

Will the current tensions blow over soon in our community?

Liệu những căng thẳng hiện tại có sớm qua đi trong cộng đồng chúng ta không?

02

Bị lãng quên sau một thời gian.

To be forgotten after some time.

Ví dụ

The controversy will likely blow over in a few weeks.

Cuộc tranh cãi sẽ nhanh chóng bị quên trong vài tuần tới.

The argument did not blow over; people still discuss it.

Cuộc tranh cãi không bị quên; mọi người vẫn thảo luận về nó.

Will this scandal blow over after the next election?

Scandal này có bị quên sau cuộc bầu cử tiếp theo không?

03

Để bình tĩnh lại hoặc lắng xuống.

To calm down or to subside.

Ví dụ

The argument will blow over after a few days of discussion.

Cuộc tranh cãi sẽ lắng xuống sau vài ngày thảo luận.

The tension in the group did not blow over quickly.

Sự căng thẳng trong nhóm không lắng xuống nhanh chóng.

Will the disagreement blow over before the meeting next week?

Liệu sự bất đồng có lắng xuống trước cuộc họp tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blow over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blow over

Không có idiom phù hợp