Bản dịch của từ Blow up trong tiếng Việt
Blow up

Blow up (Phrase)
She blew up when her friend canceled the plans for Saturday.
Cô ấy đã nổi giận khi bạn hủy kế hoạch vào thứ Bảy.
He didn't blow up during the argument about social issues.
Anh ấy không nổi giận trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.
Did you see him blow up at the meeting yesterday?
Bạn có thấy anh ấy nổi giận trong cuộc họp hôm qua không?
The protest could blow up if not handled carefully by authorities.
Cuộc biểu tình có thể bùng nổ nếu không được chính quyền xử lý cẩn thận.
The community did not blow up over the new policy changes.
Cộng đồng không bùng nổ vì những thay đổi chính sách mới.
Will the tensions blow up during the town hall meeting tomorrow?
Liệu căng thẳng có bùng nổ trong cuộc họp thị trấn ngày mai không?
The population in New York City will blow up by 10% this year.
Dân số ở thành phố New York sẽ tăng 10% trong năm nay.
The social media campaign did not blow up as expected last month.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã không phát triển như mong đợi tháng trước.
Will the number of volunteers blow up during the festival next year?
Số lượng tình nguyện viên có tăng mạnh trong lễ hội năm sau không?
Cụm động từ "blow up" mang nhiều nghĩa, bao gồm việc nổ ra, tức giận hoặc phóng to một hình ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "blow up" thường được sử dụng để chỉ sự nổ hoặc bùng nổ, trong khi ở tiếng Anh Anh, nghĩa này cũng được chấp nhận nhưng thêm vào đó là việc mô tả sự tức giận mạnh mẽ. Phiên bản viết không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo vùng miền.
Cụm từ "blow up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blow", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *blūwą, có nghĩa là thổi hoặc phát nổ. Từ này được kết hợp với "up", thể hiện trạng thái chuyển động lên cao hoặc sự gia tăng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "blow up" thường được sử dụng để chỉ việc nổ tung hoặc bùng nổ, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, thể hiện sự tăng cường mạnh mẽ trong cường độ hoặc sự cường điệu.
Cụm từ "blow up" xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi nghe và nói, với mức độ sử dụng cao liên quan đến các chủ đề an toàn, tai nạn hoặc thảo luận về cảm xúc. Trong văn cảnh thông thường, "blow up" thường được dùng để chỉ việc phát nổ hoặc gia tăng cường độ cảm xúc của một sự việc. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo thời sự để mô tả các vụ nổ bom hoặc tình trạng leo thang xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp