Bản dịch của từ Blow up trong tiếng Việt

Blow up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blow up (Phrase)

blˈoʊ ˈʌp
blˈoʊ ˈʌp
01

Trở nên rất tức giận.

To become very angry.

Ví dụ

She blew up when her friend canceled the plans for Saturday.

Cô ấy đã nổi giận khi bạn hủy kế hoạch vào thứ Bảy.

He didn't blow up during the argument about social issues.

Anh ấy không nổi giận trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.

Did you see him blow up at the meeting yesterday?

Bạn có thấy anh ấy nổi giận trong cuộc họp hôm qua không?

02

Bất ngờ phát nổ hoặc gây nổ.

To suddenly explode or cause to explode.

Ví dụ

The protest could blow up if not handled carefully by authorities.

Cuộc biểu tình có thể bùng nổ nếu không được chính quyền xử lý cẩn thận.

The community did not blow up over the new policy changes.

Cộng đồng không bùng nổ vì những thay đổi chính sách mới.

Will the tensions blow up during the town hall meeting tomorrow?

Liệu căng thẳng có bùng nổ trong cuộc họp thị trấn ngày mai không?

03

Tăng đột ngột về kích thước, số lượng hoặc cường độ.

To increase suddenly in size amount or intensity.

Ví dụ

The population in New York City will blow up by 10% this year.

Dân số ở thành phố New York sẽ tăng 10% trong năm nay.

The social media campaign did not blow up as expected last month.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã không phát triển như mong đợi tháng trước.

Will the number of volunteers blow up during the festival next year?

Số lượng tình nguyện viên có tăng mạnh trong lễ hội năm sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blow up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blow up

Không có idiom phù hợp