Bản dịch của từ Blt trong tiếng Việt

Blt

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blt (Noun Countable)

blˈɛts
blˈɛts
01

Một loại bánh sandwich làm từ thịt xông khói, rau diếp và cà chua.

A type of sandwich made with bacon lettuce and tomato.

Ví dụ

She ordered a BLT sandwich for lunch at the social event.

Cô ấy đặt một bánh sandwich BLT để ăn trưa tại sự kiện xã hội.

The catering service provided delicious BLTs for the social gathering.

Dịch vụ tiệc cung cấp các món sandwich BLT ngon cho buổi tụ tập xã hội.

They served BLTs as one of the menu options at the social function.

Họ phục vụ các món sandwich BLT như một trong các lựa chọn trong menu tại sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blt

Không có idiom phù hợp